danh sách bài viết

Những từ ngữ về nghề nghiệp

GiangNguyn357841
Vote: 6

Doctor : bác sĩ

Teacher : Cô giáo / thầy giáo

Dentist : Nha sĩ

Cashier : Thu ngân

Cook / chef : đầu bếp

Tailor : Thợ may

Builder : Thợ xây

Singer : ca sĩ

Welder : thợ hàn

Vet : bác sĩ thú y

Actor : Diễn viên

Policeman : Cảnh sát

Painter : Họa sĩ

Reporter : Phóng viên

Magician : Ảo thuật gia

Baker : Thợ làm bánh

Waiter : Người phục vụ

Artist : Nghệ sĩ

Businessman : Doanh nhân

Gardener : Người làm vườn

Dancer : Vũ công

Farmer : Nông dân

Hairdresser : Thợ làm tóc

Nurse : Y tá

Secretary : Thư ký

Carpenter : Thợ mộc

Architect : kiến trúc sư

Butcher : người bán thịt

Butler : quản gia

Electrician : thợ điện

Fireman : lính cứu hỏa

Film director : đạo diễn phim

Office worker : nhân viên văn phòng

Postman : người đưa thư

Writer : Nhà văn

Translator/ Interpreter: phiên dịch viên

Astronaut: phi hành gia

~ Chúc các bạ học tốt ~

2021-12-13T09:05:53Z

4 bình luận

_B_o_n_g_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-13T09:06:49Z


GiangNguyn357841 | Vote: 0

Camon bn

2021-12-13T09:07:30Z


Mizn379208 | Vote: 0

1 vote

2021-12-13T09:09:15Z


GiangNguyn357841 | Vote: 1

Thanks

2021-12-13T09:09:52Z