danh sách bài viết

Kho từ vựng tiếng Anh về đồ uống chi tiết nhất

Girl_No_Love
Vote: 2

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

– Wine (waɪn): rượu vang

– Champagne (ʃæmˈpeɪn): sâm-panh

– Beer (bɪə(r)): bia

– Ale (eɪl): bia tươi

– Lager (ˈlɑːɡə(r)): bia vàng

– Vodka (ˈvɒdkə): rượu vodka

– Whisky (ˈwɪski): rượu Whisky

– Red wine (red waɪn): rượu vang đỏ

– White wine (waɪt waɪn): rượu vang trắng

– Aperitif (əˌperəˈtiːf): rượu khai vị

– Brandy (ˈbrændi): rượu bren-đi

– Lime cordial (laɪm ˈkɔːdiəl): rượu chanh

– Cider (saɪdə(r)): rượu táo

– Cocktail (ˈkɒkteɪl): cốc tai

– Rum (rʌm): rượu rum

– Gin (dʒɪn): rượu gin

– Liqueur (lɪˈkjʊə(r)): rượu mùi

– Martini (mɑːˈtiːni): rượu mác-ti-ni

– Rosé (rəʊz): rượu nho hồng

– Sparkling wine (spɑːklɪŋ waɪn): rượu có ga

– Shandy (ˈʃændi): bia pha nước chanh

Từ vựng tiếng Anh về cà phê

– Coffee (ˈkɒfi): cà phê

– black coffee (blæk ˈkɒfi): cà phê đen

– white coffee (waɪt ˈkɒfi): cà phê trắng

– Filter coffee (ˈfɪltə(r) ˈkɒfi): cà phê nguyên chất

– Instant coffee (ˈɪnstənt ˈkɒfi): cà phê hòa tan

– Decaf coffee (ˈdiːkæf : cà phê lọc caffein

– Egg coffee (eɡ ˈkɒfi): cà phê trứng

– Phin coffee (ˈkɒfi): cà phê phin

– Weasel coffee (ˈwiːzl ˈkɒfi) : cà phê chồn

– Espresso (eˈspresəʊ): cà phê đậm đặc

– Americano (əˌmerɪˈkɑːnəʊ) : cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng

– Cappuccino (ˌkæpəˈtʃiːnəʊ): cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên

– Latte (lɑːteɪ): một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng

– Irish (ˈaɪrɪʃ): cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky

– Macchiato (ˌmækiˈɑːtəʊ): cà phê bọt sữa

– Mocha (ˈmɒkə): cà phê sữa thêm bột ca-cao

Từ vựng tiếng Anh về trà

– Tea (tiː): trà (chè)

– Green tea (ɡriːn tiː): trà xanh

– Black tea (blæk tiː): trà đen

– Earl Grey tea (ɜːl ɡreɪ tiː): trà bá tước

– Olong tea (tiː): trà ô long

– Milk tea (mɪlk tiː) trà sữa

– Bubble milk tea (ˈbʌbl mɪlk tiː): trà sữa trân châu

– Herbal tea (ˈhɜːbl tiː): trà thảo mộc

-Fruit tea (fruːt tiː): trà hoa quả

-iced tea (aist ti:): trà đá

Từ vựng tiếng Anh về các đồ uống khác

– water (ˈwɔːtə): nước

– mineral water (’minərəl ˈwɔːtə): nước khoáng

– still water (stil ˈwɔːtə): nước không ga

– sparkling water (’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə): nước có ga (soda)

– fruit juice (fru:t dʤu:s) : nước trái cây

– pineapple juice (ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s): nước ép dứa

– orange juice (’ɔrindʤ dʤu:s): nước cam ép

– tomato juice (tə’mɑ:tou dʤu:s): nước ép cà chua

– smoothies (ˈsmuːðiz): sinh tố

– strawberry smoothie (’strɔ:bəri ˈsmuːðiz ) : sinh tố dâu tây

– avocado smoothie (ævou’kɑ:dou ˈsmuːði ): sinh tố bơ

– tomato smoothie (tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz ): sinh tố cà chua

– sapodilla smoothie (sæpou’dilə ˈsmuːðiz): sinh tố sapoche

– lemonade ,lemə’neid) : nước chanh

– cola / coke (kouk): coca cola

– squash (skwɔʃ): nước ép

– orange squash (’ɔrindʤ skwɔʃ): nước cam ép

– milkshake: (’milk’ʃeik): sữa khuấy bọt

– cocoa (’koukou): ca cao

– hot chocolate: (hɒt ‘tʃɔkəlit): sô cô la nóng

2021-12-13T09:27:49Z

9 bình luận

_B_o_n_g_ | Vote: 0

1 zọt

2021-12-13T09:28:56Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks

2021-12-13T09:30:26Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

vote

2021-12-13T09:32:31Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

1 vote nhá

2021-12-13T09:34:26Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks nhá

2021-12-13T11:40:49Z


bee_2011 | Vote: 0

1 vote

2021-12-13T09:34:38Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

Hay

2021-12-13T09:34:48Z


...Quinpham... | Vote: 0

\color{green}{\text{hi}}

2021-12-13T09:43:50Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

ok

vote

2021-12-13T09:46:41Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thanks

2021-12-13T11:40:26Z