bee_2011
Vote: 6
Part 1 : Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe và từ vựng tiếng Anh về bác sĩ
flu /flu:/ :Cúm
cough /kɔf/ : ho
fever /’fi:və/ : sốt
headache /’hedeik/ :nhức đầu
healthy [‘helθi] : Khỏe mạnh
toothache /’tu:θeik/ : nhức răng
sore eyes /’so:r ais/ : đau mắt
sore throat /sɔ: θrout/ : đau họng
cold /kould/ : cảm lạnh
fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi
runny nose /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi
backache /’bækeik/ : đau lưng
sneeze /sni:z/ : hắt hơi
diarrhea /daiə’ria/ : tiêu chảy
Allergy – /´ælədʒi/: Dị ứng
Hurt: Đau
Pregnant – /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai
Sick [sik]: Ốm
Doctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ
Genaral practition: Bác sĩ đa khoa
Consultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấn
Anaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê
Surgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật
Nurse – /nɜːs/: Y tá
Patient – /peɪʃnt/: Bệnh nhân
Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Hematologist: Bác sĩ huyết học
Oculist: Bác sĩ mắt
Otorhinolaryngologist/ ENT doctort: Bác sĩ tai mũi họng
Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Oncologist:Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Psychiatrist:Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
1 món quà nho nhỏ cuối bài >_<
BYE BYE MN !! ^^
2021-12-13T10:30:19Z
__Yukari__ | Vote: 01 vote
2021-12-13T10:31:43Z
bee_2011 | Vote: 0cám ơn bẹn nhen
2021-12-13T10:33:45Z
bff_Tram | Vote: 0vote
2021-12-13T10:32:03Z
bee_2011 | Vote: 0cám on chỵ ruby
2021-12-13T10:32:59Z
_Sweet_bear_ | Vote: 01 vote nhoa bẹn
2021-12-13T10:46:27Z
Ban_Mai_2k1 | Vote: 01 vote nha! có lúc ốm nói ba mẹ
2021-12-13T11:34:07Z
skullove1 | Vote: 0one vote for you
2021-12-13T14:43:24Z