danh sách bài viết

Các từ ngữ về Noel's day , vote cho mik nha !!!

GiangNguyn357841
Vote: 4

Christmas (Noel): Lễ Giáng Sinh

Sleigh: xe kéo của ông già Noel

Christmas Tree: cây thông Noel

Reindeer: tuần lộc

Sack: túi quà của ông già Noel

Wreath: vòng hoa giáng sinh

Fireplace: lò sưởi

Mistletoe: cây tầm gửi

Chimney: ống khói

Christmas Card: thiệp Giáng Sinh

Santa Claus: ông già Noel

Christmas Eve: đêm Giáng Sinh

Snowman: người Tuyết

Turkey: gà Tây quay

Gingerbread: bánh quy gừng

Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy

Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel

Yule log: bánh kem hình khúc cây

Bauble: quả châu

Fairy Lights: dây đèn

Bell: chuông

Stocking: vớ dài

Tinsel: dây kim tuyến

Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh

Firewood: củi khô

Elf: chú lùn

Angel: thiên thần

Gift: món quà

Feast: bữa tiệc

Ribbon: dây ruy băng

Icicle: cột băng

Scarf: khăn quàng

Pudding: bánh

Winter: mùa đông

Ornament: đồ trang trí cây thông

Boxing day: ngày sau giáng sinh

2021-12-14T08:44:46Z

9 bình luận

Propro100 | Vote: 0

hay

2021-12-14T08:46:58Z


GiangNguyn357841 | Vote: 0

thanks

2021-12-14T08:48:24Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

bài này có nguồn ko em…?


1 vote kk

2021-12-14T08:49:01Z


GiangNguyn357841 | Vote: 0

Nguồn j đã chứ ạ , cô em dạy xong em chụp màn hình bài giảng lại đăng lên thôi à

2021-12-14T08:49:56Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

ok

2021-12-14T08:55:53Z


THUMINHvuive | Vote: 0

sì pem hay vote ta

2021-12-14T08:49:56Z


GiangNguyn357841 | Vote: 0

Spam j đâu bn , sắp đến giáng sinh r mà

2021-12-14T08:51:51Z


THUMINHvuive | Vote: 0

1 lingot cho dễ

2021-12-14T08:50:09Z


_B_o_n_g_ | Vote: 0

úi kb zới cj hong thumin

2021-12-14T08:52:06Z