danh sách bài viết

Vocabulary about the environment

KhnhQunhL1
Vote: 2

70 vocabulary about environment

  1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít

  2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển

  3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học

  4. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon

  5. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa

  6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu

  7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu

  8. bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra

  9. alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
  10. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
  11. environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
  12. erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
  13. endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài
  14. exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
  15. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
  16. famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
  17. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
  18. fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
  19. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
  20. greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
  21. industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
  22. natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  23. oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
  24. ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
  25. pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
  26. preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
  27. rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
  28. sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
  29. sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
  30. soil /sɔɪl/ đất
  31. solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
  32. solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
  33. urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa Các tính từ hữu ít hơn
  34. harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
  35. renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
  36. reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
  37. toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
  38. polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
  39. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
  40. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
  41. hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
  42. organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
  43. man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
  44. environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường Các động từ thường gặp hơn
  45. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
  46. destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
  47. die out /daɪ aʊt/ chết dần
  48. disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
  49. dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
  50. dump /dʌmp/ vứt bỏ
  51. emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
  52. erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
  53. leak /liːk/ rò rỉ
  54. threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
  55. pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
  56. protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
  57. purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
  58. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
  59. reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng
  60. conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
  61. clean /klin/ dọn dẹp
2021-12-14T13:58:03Z

2 bình luận

Hisoka_2k11 | Vote: 1

1 vote

2021-12-14T14:03:45Z


KhnhQunhL1 | Vote: 1

Thank you nha

2021-12-14T23:23:31Z