danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ THỂ THAO (SPORT)

Super_Idol_bruhh
Vote: 1

Helloooo mọi người


Athlete (noun): Vận động viên /ˈæˌθlit/ Ví dụ: Nguyen Thi Anh Vien is one of the most remarkable athletes of Vietnam in 2017. (Nguyễn Thị Ánh Viên là một trong những vận động viên nổi bật nhất Việt Nam năm 2017)

Badminton (noun): Môn cầu lông /ˈbædˌmɪntən/ Ví dụ: Badminton is a popular sport in Vietnam. (Cầu lông là một môn thể thao phổ biến ở Việt Nam)

Baseball (noun): Bóng chày /beɪs bɔl/ Ví dụ: We went to the park to play baseball. (Chúng tôi tới công viên để chơi bóng chày)

Basketball (noun): Bóng rổ /ˈbæskətˌbɔl/ Ví dụ: People said that playing basketball will make you taller. (Mọi người nói rằng chơi bóng rổ sẽ làm bạn cao hơn)

Beat (verb): Đánh bại /bit/ Ví dụ: We beat our opponent with the score 3 – 2. (Chúng tôi đánh bại đối thủ với tỉ số 3 – 2)

Champion (noun): Nhà vô địch /ˈʧæmpiən/ Ví dụ: France is the World Cup 2018 Champion. (Pháp là nước vô địch World Cup 2018)

Coach (noun): Huấn luyện viên /koʊʧ/ Ví dụ: Park Hang Seo is the beloved coach of Vietnam National football team. (Park Hang Seo là huấn luyện viên được yêu mến của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam)

Competition (noun): Cuộc thi /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ Ví dụ: Every competition has its winner and loser. (Cuộc thi nào cũng có người thắng và kẻ thua)

Football/Soccer (noun): Môn bóng đá /ˈfʊtˌbɔl/ – /ˈsɑkər/ Ví dụ: Football is the most famous and favorite sport in many countries including Vietnam. (Bóng đá là môn thể thao nổi tiếng và được yêu thích nhất ở nhiều nước, trong đó có Việt Nam)

Game (noun): Trận đấu, ván đấu (thường dùng cho các môn với các cầu thủ không chuyên) /geɪm/ Ví dụ: We’ve just had a very good game of chess. (Chúng tôi vừa chơi một ván cờ rất hay)

Jogging (verb): Chạy bộ /ˈʤɑgɪŋ/ Ví dụ: He usually goes jogging in the afternoon after work. (Anh ấy thường đi chạy bộ vào buổi chiều sau giờ làm)

Match (noun): Trận đấu (dùng cho bóng đá, bóng bầu dục, cầu lông,… có 2 cầu thủ/2 đội đối đầu) /mæʧ/ Ví dụ: In football there are two teams in a match, each has 11 players. (Trong bóng đá có 2 đội trong 1 trận đấu, mỗi đội có 11 cầu thủ)

Opponent (noun): Đối thủ /əˈpoʊnənt/ Ví dụ: Our team is going against a very tough opponent today. (Đội chúng ta sẽ đối đầu một đối thủ rất đáng gờm vào hôm nay)

Practice (verb): Luyện tập /ˈpræktəs/ Ví dụ: John practices really hard to prepare for the national competition. (John luyện tập rất chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc thi cấp quốc gia)

Referee (noun): Trọng tài /ˌrɛfəˈri/ Ví dụ: The referee’s decisions in today’s match receive a lot of disagreement from the audience. (Các quyết định của trọng tài trong trận đấu ngày hôm nay nhận được rất nhiều sự phản đối của khán giả)

Running (Verb): Chạy bộ /ˈrʌnɪŋ/ Ví dụ: Running is an exercise that help improving physical strenth. (Chạy bộ là một bài tập giúp nâng cao thể lực)

Score (noun): Điểm số /skɔr/ Ví dụ: What is the score of the match between Barcelona and Real Madrid? (Tỉ số của trận đấu giữa Barca và Real là bao nhiêu thế?)

Sporty (adjective): Có tính chất thể thao /ˈspɔrti/ Ví dụ: He is a sporty boy. He loves sport. (Cậu ấy là một người mê thể thao)

Stadium (noun): Sân vận động /ˈsteɪdiəm/ Ví dụ: Thousands of people have come to My Dinh Stadium to watch the match between Vietnam and Malaysia. (Hàng ngàn người đã kéo tơi sân vận động Mỹ Đình để xem trận đấu giữa đội tuyển Việt Nam và Malaysia)

Swimming (Verb): Bơi lội /ˈswɪmɪŋ/ Ví dụ: Swimming is a good way to burn fat and keep fit. (Bơi lội là một cách rất tốt để đốt cháy mỡ thừa và giữ vóc dáng)

Team (noun): Đội /tim/ Ví dụ: Our football team this year has all the best players. (Đội bóng đá của chúng tôi năm nay có toàn những câu thủ tốt nhất)

Tennis(noun): Môn quần vợt /ˈtɛnəs/ Ví dụ: Roger Federer is one of the brightest name in the world’s tennis record. (Roger Federer là một trong những cái tên sáng giá nhất trên bảng xếp hạng quần vợt thế giới)

Tournament (noun): Giải đấu /ˈtʊrnəmənt/ Ví dụ: My brother’s football team won a tournament yesterday. (Đội bóng đá của em trai tôi vừa chiến thắng một giải đấu ngày hôm qua)

Volleyball (noun): Bóng chuyền /ˈvɑliˌbɔl/ Ví dụ: Every year, Vietnam Television (VTV) holds an international volleyball tournament. (Hàng năm, VTV đều tổ chức một giải đấu bóng chuyền quốc tế)


Hoy hết rồi nều mn thấy hay thì vote và tặng lingot cho mình nhé

2021-12-15T01:56:01Z

0 bình luận