wanna-play
Vote: 2
Các danh từ thông thường
acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
dust /dʌst/ bụi bẩn
earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài
exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
soil /sɔɪl/ đất
solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
Các tính từ hữu ích
harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
Các động từ thường gặp
contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy
die out /daɪ aʊt/ chết dần
disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
dump /dʌmp/ vứt bỏ
emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
leak /liːk/ rò rỉ
threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ
purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng
conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
clean /klin/ dọn dẹp
Tui đứng đây từ chiều cho xin ít vote đi T^T
2021-12-15T07:19:35Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0Vote
2021-12-15T07:24:59Z
wanna-play | Vote: 0thanks em nha
2021-12-15T07:26:46Z
..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 01 Vote
2021-12-15T07:26:27Z
wanna-play | Vote: 0thanks chị
2021-12-15T07:26:57Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote
2021-12-15T07:26:49Z
wanna-play | Vote: 0thanks
2021-12-15T07:27:30Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 01 votee nha
sao nãy xóa bài
2021-12-15T07:27:13Z
wanna-play | Vote: 0tui hổng xoá nha sau khi tui uống nước là mất lun rùi
2021-12-15T07:28:38Z
Hisoka_2k11 | Vote: 0
1 vote
2021-12-15T07:29:25Z
wanna-play | Vote: 0thanks
2021-12-15T07:35:55Z
Kizanaiver3 | Vote: 01 vote
2021-12-15T07:30:46Z
wanna-play | Vote: 0thanks nha ^^
2021-12-15T07:36:37Z
morose2003 | Vote: 0Tui đứng đây từ chiều cho xin ít vote đi T^T
2021-12-15T07:34:05Z
bee_2011 | Vote: 01 vote cho hong den nè
2021-12-15T07:35:54Z
wanna-play | Vote: 0thanks
2021-12-15T07:38:33Z
Yuu_chan-17 | Vote: 01 vọt nìa:3
2021-12-15T12:18:53Z
wanna-play | Vote: 0thanks
2021-12-16T02:14:50Z