danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về gia đình(part 1)

Meo_Love_Gisaki
Vote: 3
<pre> Từ vựng tiếng Anh về thế hệ lớn hơn mình </pre>

Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ Ông bà

Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà ngoại/ bà nội

Aunt /ɑːnt/ Cô/ dì

Uncle /ˈʌŋkl/ Cậu/ chú

Cousin /ˈkʌzn/ Anh chị em họ

Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ Bố chồng/ vợ

Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ chồng/ vợ

Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ Chị dâu / em dâu

Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ Anh rể, em rể

<pre> Từ vựng về các thành viên trong gia đình </pre>

Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ

Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế

Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ

Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố

Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột

Spouse /spaʊs/ Vợ chồng

Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng

Wife /waɪf/ Vợ

Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ Con cái

Daughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gái

Son /sʌn/ Con trai

2021-12-15T10:54:05Z

15 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1

Vote

2021-12-15T10:56:41Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thank you

2021-12-15T13:05:48Z


me_co_quau | Vote: 1

vote

2021-12-15T11:07:16Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

camon

2021-12-15T13:05:38Z


__Yukari__ | Vote: 1

1 vote

2021-12-15T11:35:20Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thank you

2021-12-15T13:05:10Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 1

1 votee

seo ava wen wa
2021-12-15T11:49:59Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

oki thanks

2021-12-15T13:05:02Z


WhitenotWhy2K7 | Vote: 1

1 vote

Did somebody say family? =))))

2021-12-15T12:02:23Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

camon

2021-12-15T13:04:54Z


Yuu_chan-17 | Vote: 1

1 vọt nhen! ^-^

2021-12-15T12:15:26Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thanks

2021-12-15T13:04:49Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

hăm cóa j nhen, tối zui zẻ nhen bẹn ^-^

2021-12-15T13:06:11Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thanks pạn

2021-12-15T14:17:06Z


Zy_Ume_Yashiro | Vote: 0
1 zote nhen
2021-12-16T00:29:16Z