danh sách bài viết

từ vựng tiếng anh về đồ chơi

Meo_Love_Gisaki
Vote: 6
<pre> Hí nu mn, hầu hết ai cũng có 1 thời "phá hỏng" đồ chơi nên hum nay mik sẽ đăng cap học tiếng anh từ vựng đồ chơi nha!!!!!:) 1. TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI THÔNG DỤNG NHẤT </pre>
  1. Toys : Đồ chơi

  2. Robot : Rô bốt

  3. Teddy bear: Gấu bông

  4. Doll : Búp bê

  5. Ball: quả bóng

  6. Kite: cái diều

  7. Drum : Cái trống

  8. Boat: cái thuyền

  9. Train: xe lửa, tàu hỏa

  10. Puzzle: Trò chơi ghép hình

  11. Yo – yo: Cái yo – yo

  12. Rubik cube: khối rubik

  13. Whistle: cái còi

  14. Car: Ô tô

  15. Slide: cầu trượt

  16. Swing: Cái đu

  17. Balloon: Bóng bay

  18. Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh

    <pre> The End </pre>
2021-12-15T13:45:18Z

14 bình luận

Ni_ni_123 | Vote: 1

1 vót

2021-12-15T13:46:15Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thanks pạn

2021-12-15T13:48:25Z


Ni_ni_123 | Vote: 2

chị ơi em có 2k13 à nhỏ lắm

2021-12-15T13:49:42Z


skullove1 | Vote: 1

1 vote nek

2021-12-15T13:48:38Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 1

thanks pạn

2021-12-15T13:57:19Z


o....Rindou....o | Vote: 1

1 vote

2021-12-15T13:58:12Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thanks

2021-12-15T14:03:56Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 1

Vote

2021-12-15T13:58:23Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thanks

2021-12-15T14:03:58Z


skullove1 | Vote: 1

hihi

2021-12-15T13:58:28Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 1

1 vote

2021-12-15T13:58:43Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 0

thanks pạn nha

2021-12-15T14:06:27Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

1 vọt choa bẹn ạ:3

2021-12-16T00:07:41Z


Zy_Ume_Yashiro | Vote: 0
1 zotee nkeee
2021-12-16T00:24:34Z