danh sách bài viết

những từ tiếng anh về các lĩnh vực

hecker-100
Vote: 0

hello mọi người

Lĩnh vực Luật và An ninh

Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư

Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): Kĩ sư phần mềm máy tính

Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê

Advertising executive (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): chuyên viên quảng cáo

Businessman (ˈbɪznəsmæn): nam doanh nhân

Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân

Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính

Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng

Director (di’rektə): giám đốc

Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc

Manager (‘mænidʤə): quản lý/ trưởng phòng

Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng

Receptionist (ri’sepʃənist): lễ tân

Sales Representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng

Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam

Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ

Secretary (‘sekrətri): thư ký

Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại

Customer service representative (‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv): Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kinh doanh rất phổ biến

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ

Paramedi: Trợ lý y tế

Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học

Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ

Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý

Nurse (nɜːs): Y tá

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ

Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội

Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y

carer (keə): người làm nghề chăm sóc người ốm

dental hygienist (‘dentl ‘haidʤi:nist): chuyên viên vệ sinh răng

midwife (‘midwaif): bà đỡ/nữ hộ sinh

nanny (‘næni): vú em

optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ mắt

paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế

pharmacist (‘fɑ:məsist): dược sĩ

chemist (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)

surgeon (‘sə:dʤən) : bác sĩ phẫu thuật

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý

Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng

Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm

Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học

Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu

Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao

Lĩnh vực Lao động tay chân Cùng khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp trong lĩnh vực lao động dưới đây:

Cleaner (ˈkliːnə): Lao công

Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây

Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc

Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): Thợ điện

Mechanic (mɪˈkænɪk): Thợ sửa máy

Roofer (ˈruːfə): Thợ lợp mái

Glazier (ˈgleɪziə): Thợ lắp kính

Tiler (ˈtaɪlə): Thợ lợp ngói

Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): Giáo viên dạy lái xe

Masseuse (mæˈsɜːz): Nữ nhân viên xoa bóp

Groundsman (ˈgraʊndzmən): Nhân viên trông coi sân bóng

Decorator (ˈdɛkəreɪtə): Người làm nghề trang trí

Blacksmith (ˈblæksmɪθ): Thợ rèn

Gardener (ˈgɑːdnə): Người làm vườn

Plumber (ˈplʌmə): Thợ sửa ống nước

bye mọi người

2021-12-15T14:04:00Z

1 bình luận

Super_Idol_bruhh | Vote: 0

Tặng bạn lingot và vote nhá

2021-12-15T14:05:02Z