danh sách bài viết

Một chút từ vựng về quần áo ( part 1 )

Call_Me_Thunder
Vote: 5

Chào các bạn , mik làm về từ vựng của quần áo , nếu thấy hay hãy cho mik xin 1 vote nhé

  1. dress: váy liền

  2. skirt: chân váy

  3. miniskirt: váy ngắn

  4. blouse: áo sơ mi nữ

  5. stockings: tất dài

  6. tights: quần tất

  7. socks: tất

  8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

  9. sandals: dép xăng-đan

  10. stilettos: giày gót nhọn

( còn nữa nha , mai mik làm típ )

2021-12-16T00:57:33Z

4 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1

Vote

2021-12-16T10:47:44Z


_Kirito_k65_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-16T01:09:56Z


YuriNighatahashi | Vote: 0

1 vót nha ah ^=^

2021-12-16T01:23:33Z


Call_Me_Thunder | Vote: 0

thanks tất cả mọi ngừi ^____^

2021-12-16T01:31:52Z


Call_Me_Thunder | Vote: 0

hân lì lm

2021-12-16T08:11:24Z