danh sách bài viết

từ vựng về đồ chơi .[hay thì cho mình 1 vote nha].

htrn527333
Vote: 1
  1. Toys : Đồ chơi

  2. Robot : Rô bốt

  3. Teddy bear: Gấu bông

  4. Doll : Búp bê

  5. Ball: quả bóng

  6. Kite: cái diều

  7. Drum : Cái trống

  8. Boat: cái thuyền

(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh đồ chơi thông dụng)

  1. Train: xe lửa, tàu hỏa

  2. Puzzle: Trò chơi ghép hình

  3. Yo – yo: Cái yo – yo

  4. Rubik cube: khối rubik

  5. Whistle: cái còi

  6. Car: Ô tô

  7. Slide: cầu trượt

  8. Swing: Cái đu

  9. Balloon: Bóng bay

  10. Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh

mình chỉ biết nhiêu đây thôi ,bye

2021-12-16T05:45:54Z

4 bình luận

..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

1 v

2021-12-16T05:48:25Z


htrn527333 | Vote: 0

thanks

2021-12-16T05:55:45Z


ThaoLee_UwU | Vote: 0

Hmm 1 vote

2021-12-16T05:48:36Z


htrn527333 | Vote: 0

Hmm thanks

2021-12-16T05:56:08Z