htrn527333
Vote: 1
Toys : Đồ chơi
Robot : Rô bốt
Teddy bear: Gấu bông
Doll : Búp bê
Ball: quả bóng
Kite: cái diều
Drum : Cái trống
Boat: cái thuyền
(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh đồ chơi thông dụng)
Train: xe lửa, tàu hỏa
Puzzle: Trò chơi ghép hình
Yo – yo: Cái yo – yo
Rubik cube: khối rubik
Whistle: cái còi
Car: Ô tô
Slide: cầu trượt
Swing: Cái đu
Balloon: Bóng bay
Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh
mình chỉ biết nhiêu đây thôi ,bye
2021-12-16T05:45:54Z
..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 01 v
2021-12-16T05:48:25Z
htrn527333 | Vote: 0thanks
2021-12-16T05:55:45Z
ThaoLee_UwU | Vote: 0Hmm 1 vote
2021-12-16T05:48:36Z
htrn527333 | Vote: 0Hmm thanks
2021-12-16T05:56:08Z