danh sách bài viết

( Lù đây ) _ Danh từ về : Môi Trường

M..Kin..M
Vote: 3

Danh từ về Môi Trường

Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit

Air /eər/ không khí

Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí

Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế

Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển

Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học

Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển

Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu

Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu

Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí

Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy

Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ

Draught /drɑːft/ hạn hán

Dust /dʌst/ bụi bẩn

Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái

Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái

Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón

Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng

Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính

Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm

Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới

Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ

Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên

Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên

Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai

Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu

Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm

Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm

Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn

Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ

Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ

Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc

Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới

Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển

Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải

Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất

Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất

Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời

Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc

Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải

Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước

Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió

Pái pai :3

2021-12-16T06:20:42Z

14 bình luận

..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

Hay

2021-12-16T06:24:24Z


M..Kin..M | Vote: 0

Cảm ơn cj ..Chi_Dai-2k3...

2021-12-16T06:27:57Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

Qua đây : https://forum.duolingo.com/comment/54554130

2021-12-16T06:26:30Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote

2021-12-16T06:26:44Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank cj UynLm16 nha

2021-12-16T06:30:20Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

Vote for Lù dzì bài pổ ích:>

2021-12-16T06:27:45Z


M..Kin..M | Vote: 1

Thank iam_tracie_yh-.- nha

2021-12-16T06:30:50Z


wanna-play | Vote: 0

1 vote

2021-12-16T06:30:16Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank Bong_hong_den nha

2021-12-16T06:32:12Z


wanna-play | Vote: 0

ấn vào chữ 1 vote hộ tui đi rồi sẽ thấy một sự trùng hợp

2021-12-16T06:37:06Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-16T06:33:52Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank Akazama2k6 nha

2021-12-16T06:34:40Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

1 vọt nhen Lù ^-^

2021-12-16T07:03:36Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank Yuu_chan-17 nhen ^-^

2021-12-16T07:34:17Z