danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thi cử

wanna-play
Vote: 3

1. Từ vựng tiếng Anh trước kỳ thi

Ex: I have to revise for my French test tomorrow. (Tôi phải ôn bài cho bài kiểm tra tiếng Pháp ngày mai.)

Ex: Make sure you swot up on the knowledge before the exam next week. (Hãy chắc là mình đã ôn kĩ kiến thức cho kì kiểm tra vào tuần tới.)

Ex: John has been cramming for his Spanish test on next Monday. (John học dồn để thi tiếng Tây Ban Nha vào thứ Hai tới.)

Ex: We were told to learn the speech by heart for homework. (Bài tập về nhà là chúng tôi phải học thuộc lòng bài phát biểu này.)

2. Từ vựng tiếng Anh trong khi thi

Ex: Kids have always found ways of cheating in school exams. (Bọn trẻ luôn tìm cách để gian lận trong các kì thi.)

Ex: I am going to get a good mark in the entrance examination. (Tôi sẽ đạt kết quả tốt trong kì thi tuyển sinh đại học.)

Ex: I'm afraid of getting a bad mad. (Tôi sợ mình thi không tốt.)

Ex: The officer training was gruelling, but he came through with flying colours. (Khóa huấn luyện sĩ quan thật sự vất vả nhưng anh ấy đã đậu với điểm số cao.)

Ex: I just managed to scrape a pass. The exam was really difficult. (Em chỉ vừa đủ điểm để đậu thôi. Bài thi thật sự khó quá.)

3. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thi cử

Lạy ông đi qua lạy bà đi lại cho tui xin ít vote đi ai mà không vote là tui buồn như này này

2021-12-16T07:06:38Z

4 bình luận

thunguyen1172012 | Vote: 0

1vote nhé bn

2021-12-16T07:08:53Z


wanna-play | Vote: 0

thanks bn nhé

2021-12-16T07:09:33Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote

2021-12-16T07:16:48Z


wanna-play | Vote: 0

thanks

2021-12-16T07:20:22Z