_-Y_Snowboy-_
Vote: 1
Dưới đây là những từ vựng trong Unit 1 lớp 8 , chắc ai học lớp 8 thì thấy quen ngay đúng ko??
chúc mn đọc bài vui vẻ nhenn !!
adore : yêu thích , mê thích
addicted : nghiện (thích ) cái gì
beach game : trò chơi thể thao bãi biển
bracelet : vòng đeo tay
communicate : giao tiếp
community centre : trung tâm văn hóa cộng đồng
craft : đồ thủ công
craft kit : bộ dụng cụ làm thủ công
cultural event : sự kiện văn hóa
detest : ghét
DIY : đồ tự làm , tự sửa
don't mind : không ngại , không ghét lắm
hang out : đi chơi với bạn bè
hooked : yêu thích cái gì
it's right up my street ! : đúng vị của tớ
join : tham gia
leisure : sự thư giãn nghỉ ngơi
leisure activity : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
leisure time : thời gian thư giãn nghỉ ngơi
netlingo : ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
people watching : ngắm người qua lại
relax : thư giãn
satisfield : hài lòng
socialise : giao tiếp để tạo mối quan hệ
weird : kì cục
window shopping : đi chơi ngắm đồ ở cửa hàng
virtual : ảo ( chỉ có ở trên mạng )
NGUỒN :in my brain
2021-12-16T07:50:33Z
Shinobu110350 | Vote: 0dễ thiệt nhưng mà nhiều
2021-12-16T07:55:56Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0hầu như nhắc lại kiến thức lớp dưới
có thì QK tiếp diễn là mới thui :D
2021-12-16T07:57:32Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0Mui 2k8 hả? Cj tui cx 2k8 :D
2021-12-16T12:47:16Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0uhm
2021-12-16T13:17:45Z