danh sách bài viết

Một số từ ngữ chỉ cảm xúc

haianhvuth1
Vote: 3

happy: hạnh phúc

sad: buồn

amused: vui vẻ

angry: tức giận (giận dữ,giận dỗi,.....)

anxious: lo lắng

annoyed: bực mình (bực bội,bực tức,....)

arrogant: kiêu ngạo (kiêu căng,tự kiêu,.....)

ashamed: xấu hổ (ngại ngùng,...)

bored: chán (nhàm chán)

confident: tự tin ( kiêu hãnh,...)

cheated: lừa dối (lừa gạt,lừa đảo,....)

confused: lúng túng (bối rối,hoảng loạn,...)

disappointed: thất vọng

enthusiastic: nhiệt tình

excited: hứng thú ( thú vị,phấn khích,kích thích,....)

emotional: xúc động (mềm lòng,cảm động,...)

envious: ghen tị (đố kỵ,ganh ghét,thèm muốn,....)

great: tuyệt vời

hurt: đau(bị thương,tổn thương,...)

scared: sợ hãi

strest: mệt mỏi

surprised: bất ngờ

tense: căng thẳng (hồi hộp,...)

wonderful: tuyệt

thanks các bn đã đọc :33

2021-12-16T12:17:02Z

5 bình luận

HongNguyen439072 | Vote: 1

mk thì lớp 7

2021-12-16T12:33:56Z


HinNguyenDi1 | Vote: 0

1 vote nhé

2021-12-16T12:18:05Z


haianhvuth1 | Vote: 0

thanks chị

2021-12-16T12:19:04Z


SongGiangN2 | Vote: 0

1 vote cho em

cj 18 tủi còn em ?

2021-12-16T12:20:46Z


HinNguyenDi1 | Vote: 0

đang nhắn tin trên zalo với khánh linh đó

2021-12-16T12:20:48Z


_Sweet_bear_ | Vote: 0

1 zote..^^

2021-12-16T12:21:29Z


HinNguyenDi1 | Vote: 0

e và haianhvuth1 là bạn đang hc lơp 5

2021-12-16T12:22:10Z


SongGiangN2 | Vote: 0

bài này tui thy nhìu ng đăng ghê

2021-12-16T12:32:09Z