Meo_Love_Gisaki
Vote: 3
Amp (amplifier) /’æmplifaiə/: bộ khuếch đại âm thanh
Instrument /’instrumənt/: nhạc cụ
Mic (microphone) /’maikrəfoun/: micrô
CD player: máy chạy CD
Music stand /’mju:zik stænd/: giá để bản nhạc
Headphones: tai nghe
Speakers /’spi:kə/: loa
Record player /’rekɔ:d ‘pleiə(r)/: máy thu âm
Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi
MP3 Player: máy phát nhạc MP3
Hi-fi hoặc Hi-fi System: hi-fi
Turntable: máy quay đĩa hát
Cartridge needle: kim đọc đĩa
Receiver: máy thu
Cassette deck:đầu đọc băng đài
Cassette player: đài quay băng
Cassette: băng đài
Compact Disc: đĩa thu âm
Compact Disc Player: đầu đĩa
Walkman: máy nghe nhạc mini
<pre> 2. Từ vựng tiếng Anh về dòng nhạc
</pre>
Blues /blu:z/: nhạc blue
Dance /dɑ:ns/: nhạc nhảy
Classical /’klæsikəl/: nhạc cổ điển
Country /’kʌntri/: nhạc đồng quê
Folk /fouk/: nhạc dân ca
hip hop /hip hɔp/: nhạc hip hop
Latin /’lætin/: nhạc Latin
Electronic /ilek’trɔnik/: nhạc điện tử
Pop /pɔp/: nhạc pop
Jazz /dʒæz/: nhạc jazz
Reggae /’regei/: nhạc reggae
Opera /’ɔprə/: nhạc opera
Rap /ræp: nhạc rap
Rock /rɔk/: nhạc rock
Techno /’tekno(u)/: nhạc khiêu vũ
Heavy Metal: nhạc rock mạnh
Techno: nhạc khiêu vũ
R&B (/ˌɑːr ən ˈbiː/): nhạc R&B
Symphony: nhạc giao hưởng
<pre> Hết
</pre>2021-12-16T13:50:43Z
_Gia-Han_ | Vote: 11 vô teee nha
2021-12-16T13:51:11Z
Meo_Love_Gisaki | Vote: 1thanks pạn
2021-12-16T13:51:51Z
_Gia-Han_ | Vote: 1kcj
2021-12-16T13:52:17Z
Meo_Love_Gisaki | Vote: 1thanks
2021-12-16T14:02:58Z
Giang1804 | Vote: 1Mong bạn thêm nguồn. 1 vote cho bạn
2021-12-16T13:51:48Z
Meo_Love_Gisaki | Vote: 0bạn ơi ko có nguồn nha và thanks bạn
2021-12-16T13:52:36Z
Giang1804 | Vote: 11 vote cho bạn
2021-12-16T13:52:24Z
Meo_Love_Gisaki | Vote: 1thanks pạn
2021-12-16T14:03:05Z
___Rindou___ | Vote: 11 vote
2021-12-16T13:52:32Z
Meo_Love_Gisaki | Vote: 1thanks pạn nhìu
2021-12-16T14:03:17Z
HinNguyenDi1 | Vote: 11 vote nhé bn
2021-12-16T13:52:38Z
Meo_Love_Gisaki | Vote: 1thanks
2021-12-16T14:03:27Z