danh sách bài viết

Những từ ngữ miêu tả ngoại hình (part 1)

haianhvuth1
Vote: 0
<h1>1 : vóc dáng.</h1>

short: thấp (lùn)

slim : gầy

fat :béo

tall : cao

medium-height : chiều cao trung bình ........ :>

<h1>2 : làn da.</h1>

dark-skinned : da tối màu, ngâm đen,....

pale-skinned: da nhợt nhạt

color-skinned: màu sắc của da ,VD: yellow-skinned: da vàng,.....

<h1>3: khuôn mặt.</h1>

round : mặt tròn

long :mặt dài

short : mặt ngắn

triangel : mặt tam giác , góc cạnh

oval : mặt trái xoan

square : mặt vuông chữ điền ............ :> sẽ có part 2:>

2021-12-16T14:02:14Z

3 bình luận

_Gia-Han_ | Vote: 1

1 ❤v❤o❤t❤e

2021-12-16T14:05:57Z


haianhvuth1 | Vote: 0

thanks bn nha^-^

2021-12-16T14:08:46Z


Bon_x | Vote: 1

1 vote.

2021-12-16T14:08:28Z


x_Harry_Potter_x | Vote: 0

1 vote:3 mở hàng nha

2021-12-16T14:05:59Z