danh sách bài viết

Từ vựng về đồ dùng học tập

Mon_k9
Vote: 4

Textbook: sách giáo khoa

Test Tube: ống thí nghiệm

Tape measure: thước cuộn

Stencil: giấy nến

Stapler: dụng cụ dập ghim

Staple remover: cái gỡ ghim bấm

Set Square: Ê-ke

Scotch Tape: băng dính trong suốt

Scissors: cái kéo

Ruler: thước kẻ

Ribbon: dải ruy-băng

Protractor: thước đo góc

Post-it notes: giấy nhớ

Pins: đinh ghim, kẹp

Pencil: bút chì

Pencil Sharpener: gọt bút chì

Pencil Case: hộp bút

Pen: bút mực

Paper: giấy viết

Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy

Paper Clip: kẹp giấy

Palette: bảng màu

Paint: sơn, màu

Paint Brush: bút tô màu

Notebook: sổ ghi chép

Marker; bút lông

Map: bản đồ

Magnifying Glass: Kính lúp

Index card: giấy ghi có dòng kẻ.

Highlighter: bút đánh dấu màu

Glue: Keo dán hồ

Globe: quả địa cầu

2021-12-16T15:21:43Z

8 bình luận

Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

Vote -.-

2021-12-16T15:23:43Z


Mon_k9 | Vote: 0

Thanks -_-

2021-12-16T15:24:39Z


Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

khim cóa giề :D

2021-12-16T15:25:29Z


Mon_k9 | Vote: 0

Ok

2021-12-16T15:26:06Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-16T15:23:57Z


Mon_k9 | Vote: 0

Thanks

2021-12-16T15:24:08Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót nka

2021-12-17T00:28:25Z


Mon_k9 | Vote: 0

Thanks

2021-12-17T01:44:20Z