bee_2011
Vote: 0
Historical knowledge: kiến thức lịch sử
Step by step: từng bước
Get inspiration from: lấy cảm hứng từ
Get inspiration from: lấy cảm hứng từ
Opponents of the study of history: những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
Develop the power of analysis: phát triển khả năng phân tích
Ancient civilization: nền văn minh cổ
A historical perspective: góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
Primitive times: thời kỳ nguyên thủy
Resemble to the present time: giống với thời điểm hiện tại
World-conflicts: những xung đột thế giới
Differ from place to place: khác biệt giữa nơi này và nơi khác
Have a tendency to look back: có xu hướng nhìn lại quá khứ
Sacrifice one’s lives for something: hy sinh cuộc sống cho cái gì đó
Become more aware about future: trở nên ý thức hơn về tương lai
Have a tendency to look back: có xu hướng nhìn lại quá khứ
The past event: sự kiện trong quá khứ
Become more aware about future: trở nên ý thức hơn về tương lai
Delve into the history: đi sâu/ đào sâu vào lịch sử
Historical event: sự kiện lịch sử
Rarely used in people’s lives: hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
Antique shop: cửa hàng đồ cổ
Experience and suffer in the past: trải qua và chịu đựng trong quá khứ
The past decade: thập kỷ qua
Historical highlight: điểm, sự kiện nổi bật trong lịch sử
Atrocity / əˈtrɒsəti /: Sự tàn bạo
Aggressive war / əˈɡresɪv wɔː /: Chiến tranh xâm lược
Avert war / əˈvɜːt wɔː /: Đẩy lùi chiến tranh
Bring peace to nation / brɪŋ piːs tə ˈneɪʃən /: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
Border war / ˈbɔːdə wɔː /: Chiến tranh biên giới
Call for a ceasefire / kɔːl fər ə ˈsiːsfaɪə /: Sự kêu gọi ngừng bắn
Collateral damage / kəˈlætərəl ˈdæmɪdʒ /: Tổn thất ngoài dự kiến
Civilian / sɪˈvɪlɪən /: Thường dân
Chemical weapon / ˈkemɪkəl ˈwepən /: Vũ khí hóa học
Decisive battle / dɪˈsaɪsɪv ˈbætəl /: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định
Deploy troops / dɪˈploɪ truːps /: Dàn quân, triển khai quân
Glorious victory / ˈɡlɔːrɪəs ˈvɪktəri /: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
Guerilla war / ɡəˈrɪlə wɔː /: Chiến tranh du kích
Guerilla war / ɡəˈrɪlə wɔː /: Chiến tranh du kích
Guerilla / ɡəˈrɪlə /: Quân du kích
Gulf war / ɡʌlf wɔː /: Chiến tranh vùng vịnh
Insurgent / ɪnˈsɜːdʒənt /: Người khởi nghĩa
Invade / ɪnˈveɪd /: Xâm lược
Invaders / ɪnˈveɪdəz /: Quân xâm lược
Join the army / dʒɔɪn ði ˈɑːmi /: Gia nhập quân đội
Kindle war / ˈkɪndəl wɔː /: Châm ngòi chiến tranh
Liberation day / ˌlɪbəˈreɪʃən deɪ /: Ngày Giải phóng
Launch a counterattack / lɔːntʃ ə ˈkaʊntərətæk /: Tung đòn phản công
Lift a blockade / lɪft ə blɒˈkeɪd /: Thực hiện phong tỏa
Local war / ˈləʊkəl wɔː /: Chiến tranh cục bộ
Militant / ˈmɪlɪtənt /: Chiến sĩ
Mutilation / ˌmjuːtɪˈleɪʃən /: Tùng xẻo
National Mediation / ˈnæʃnəl ˌmiːdɪˈeɪʃən /: Hòa giải dân tộc
Nuclear war / ˈnjuːklɪə wɔː /: Chiến tranh hạt nhân
Negotiate a peace agreement / nɪˈɡəʊʃɪeɪt ə piːs əˈɡriːmənt /: Đàm phán hòa bình
Occupy / ˈɒkjʊpaɪ /: Chiếm đóng
Prisoner of war / ˈprɪznər əv wɔː /: Tù nhân chiến tranh
Political conflict / pəˈlɪtɪkəl kənˈflɪkt /: Xung đột chính trị
Rebel / rɪˈbel /: Quân phiến loạn
Radiation / ˌreɪdɪˈeɪʃən /: Phóng xạ
Retreat / rɪˈtriːt /: Rút quân
Resistance war / rɪˈzɪstəns wɔː /: Kháng chiến
Sign a peace treaty / saɪn ə piːs ˈtriːti /: Ký kết hiệp ước hoà bình
Stage a massive demonstration / steɪdʒ ə ˈmæsɪv ˌdemənˈstreɪʃən /: Tổ chức biểu tình
The violence escalates / ðə ˈvaɪələns ˈeskəleɪts /: Căng thẳng leo thang
The war broke out / ðə wɔː brəʊk ˈaʊt /: Chiến tranh nổ ra
Total war / ˈtəʊtəl wɔː /: Chiến tranh tổng lực
To triumph over the enemy / tə ˈtraɪəmf ˈəʊvə ði ˈenəmi /: Chiến thắng kẻ thù
Triumph song / ˈtraɪəmf sɒŋ /: Bài ca chiến thắng
Troops / truːps /: Phân đội kỵ binh
Unconditional surrender / ˌʌnkənˈdɪʃənəl səˈrendə /: Sự đầu hàng vô điều kiện
War declaration / wɔː ˌdekləˈreɪʃən /: Sự tuyên bố chiến tranh
Victory day / ˈvɪktəri deɪ /: Ngày Chiến thắng
Đứng đây từ séng cho xưn ứt zote
2021-12-17T01:17:12Z
Kizanaiver2 | Vote: 01 vote
2021-12-17T01:21:29Z
bee_2011 | Vote: 0Camon nha
2021-12-17T01:26:08Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót nka bn
2021-12-17T01:23:46Z
bee_2011 | Vote: 0Thanh kiu nà
2021-12-17T01:26:08Z