danh sách bài viết

Từ vựng về nghề nghiệp (part 2)

Ebe_chip_2k4
Vote: 1

Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư

Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng

Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): Kĩ sư phần mềm máy tính

Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý

Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học

Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm

Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học

Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu

Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao

<pre> --------------THE END-------------- Don't forget to give me 1 vote :V </pre>
2021-12-17T04:09:13Z

2 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nka cj

2021-12-17T06:29:48Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

thăn kiu e ew:3

2021-12-17T07:00:51Z