danh sách bài viết

Từ vựng đồ dùng trong gia đình

nhungoc2k8
Vote: 3
  1. ĐỒ DÙNG PHÒNG BẾP.

Dishwasher: máy rửa bát

Steamer: rá để hấp

Lid: nắp, vung

Dishwashing liquid: nước rửa bát

Pot: hũ, vại

Blender: máy xay sinh tố

Dish drainer: rá đựng bát

Can opener: cái mở đồ hộp, lon, can

Frying pan: chảo rán

Colander: cái chảo

Scouring pad: miếng rửa bát

Caserole dish: nồi hầm

Freezer: tủ lạnh, ngăn mát

Ice tray: khay đá

Toaster: lò nướng bánh

Roasting pan: chảo nướng

Dishtowel: khăn lau bát đĩa

Cabinet: tủ có nhiều ngăn

Microwave oven: lò vi sóng

Bowl: bát, chén ăn cơm

Rolling pin: trục cán bột

Cutting board: thớt

Counter: bề mặt chỗ nấu nướng

Burner: bếp nấu

Stove: bếp lò

Oven: lò hấp

Timer: đồng hồ để trong bếp

Mixer: máy trộn

Jar: bình, lọ đựng muối, gia vị

Oven mitt: găng tay chống nóng

Dishes: bát đĩa (nói chung)

Coffee maker: máy pha cà phê

Broiler: vỉ nướng

Food processor: máy chế biến thực phẩm

Paper towel: khăn giấy

Grinder: máy nghiền, máy xay

Chopstick: đũa

Pan: cái chảo

Cooker: cái nồi

Rice cooker: nồi cơm điện

Price bowels: giá đựng bát

Cup: cốc / tách

Glass: cốc thủy tinh

Water jar: chum nước

Scissors: cái kéo

Knife: con dao

  1. ĐỒ TRONG PHÒNG TẮM.

Razor: dao cạo râu

Brush: bàn chải

Hair dryer: máy sấy tóc

Mouthwash: nước súc miệng

Q-tip: tăm bông / bông gòn ráy tai

Scale: cái cân

Shampoo: dầu gội đầu

Shaving cream: kem cạo râu

Shower: vòi hoa sen

Soap: xà bông

Tissue: khăn giấy

Toilet: bồn cầu

Toilet paper: giấy vệ sinh

Toothbrush: bàn chải đánh răng

Toothpaste: kem đánh răng

Tap/faucet: vòi nước

Bathtub / bath: bồn tắm

Light:đèn

Conditioner: dầu dưỡng tóc

Bath mat: thảm chùi chân ở nhà tắm

Hairbrush: lược chải đầu

Soft wash: sữa tắm

  1. ĐỒ TRONG PHÒNG NGỦ.

fan: quạt

Sofa: ghế sopha

Cushion: cái đệm

Television: ti vi

Drapes: rèm

Bookcase: tủ sách

Rug: thảm trải sàn

Clock: đồng hồ

Desk: cái bàn

Reclainer: ghế sa lông

Wall:tường

Vase: bình đựng hoa

Window: cửa sổ

Calendar: lịch

2021-12-17T09:14:42Z

0 bình luận