danh sách bài viết

những từ vựng tiếng anh về hoa quả

doom_slayer0132
Vote: 0

ambarella /’æmbə’rælə/ quả cóc

apple /’æpl/ táo

apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/ quả mơ

avocado /¸ævə´ka:dou/ quả bơ

banana /bə’nɑ:nə/ chuối

berry /’beri/ quả mọng

blackberry /´blækbəri/ quả mâm xôi

blueberry /ˈbluːbəri/ việt quất

cherry /´tʃeri/ anh đào (sơ-ri)

citron /´sitrən/ quả thanh yên

coconut /’koukənʌt/ dừa

cranberry /’krænbəri/ nam việt quất

custard-apple /’kʌstəd,æpl/ na (mãng cầu)

date /deit/ chà là

dracontomelon /ˈdrækʌntɒnmelən/ quả sấu

durian /´duəriən/ sầu riêng

fig /fig/ sung

grape /greɪp/ nho

grapefruit /’greipfru:t/ bưởi tây

guava /´gwa:və/ ổi

jackfruit /’dʒæk,fru:t/ mít

jujube /´dʒu:dʒu:b/ táo ta

kiwi fruit /’ki:wi.fru:t/ quả ki-guy

kumquat /’kʌmkwɔt/ quất (tắc)

lemon /´lemən/ chanh tây

lime /laim/ chanh

longan /lɔɳgən/ quả nhãn

/’li:tʃi:/ quả vải

mandarin /’mændərin/ quýt

mango /´mæηgou/ xoài

/ˈmaŋgəstiːn/ măng cụt

melon /´melən/ dưa lưới

orange /ɒrɪndʒ/ cam

papaya /pə´paiə/ đu đủ

fruit /ˈpæʃn.fruːt/ chanh dây

pear /peə/ lê

pineapple /’pain,æpl/ dứa (thơm)

pitaya /pɪˈtaɪ.ə/ quả thanh long

plum /plʌm/ mận

pomegranate /´pɔm¸grænit/ lựu

pomelo /ˈpɒmələʊ/ bưởi ta

rambutan /ræmˈbuːtən/ chôm chôm

sapota /sə’poutə/ quả trứng gà (sa-pô-chê)

soursop /’sɔ:sɔp/ mãng cầu Xiêm

star apple /’stɑ:r.‘æpl/ quả vú sữa

starfruit /’stɑ:r.fru:t/ khế

strawberry /ˈstrɔ:bəri/ dâu tây

tamarind /’tæmərind/ me

watermelon /’wɔ:tə´melən/ dưa hấu

2021-12-18T01:33:25Z

2 bình luận

WhitenotWhy2K7 | Vote: 1

chèn ảnh vô cho bài hay hơn nè bro

2021-12-18T02:13:41Z


doom_slayer0132 | Vote: 1

I don't like it cuz lazy lol

2021-12-18T13:22:19Z