danh sách bài viết

___TỪ VỰNG VỀ GIÁNG SINHH :>>>>>

Ja_wipu
Vote: 4

VOCABULARY

Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh

Santa Claus: ông già Noel

Christmas Eve: đêm Giáng Sinh

Sleigh: xe kéo của ông già Noel

Christmas Tree: cây thông Noel

Reindeer: tuần lộc

Sack: túi quà của ông già Noel

Wreath: vòng hoa giáng sinh

Fireplace: lò sưởi

Mistletoe: cây tầm gửi

Chimney: ống khói

Christmas Card: thiệp Giáng Sinh

Snowman: người Tuyết

Turkey: gà Tây quay

Gingerbread: bánh quy gừng

Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy

Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel

Yule log: bánh kem hình khúc cây

Bauble: quả châu

Fairy Lights: dây đèn

Bell: chuông

Stocking: vớ dài

Tinsel: dây kim tuyến

Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh

Firewood: củi khô

Elf: chú lùn

Gift: món quà

Feast: bữa tiệc

Ribbon: dây ruy băng

Icicle: cột băng

Scarf: khăn quàng

Pudding: bánh

Winter: mùa đông

Ornament: đồ trang trí cây thông

Boxing day: ngày sau giáng sinh

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-giang-sinh/

2021-12-18T08:02:20Z

8 bình luận

Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

zót đầu nà:>

2021-12-18T08:02:48Z


Ja_wipu | Vote: 0

Thank

2021-12-18T08:03:34Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nhíe

2021-12-18T08:02:52Z


Ja_wipu | Vote: 0

thank nhó

2021-12-18T08:03:44Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

Vote nak

2021-12-18T08:07:26Z


Ja_wipu | Vote: 0

thank

2021-12-18T15:32:58Z


__bijouu___ | Vote: 0

1 vote nha :>

2021-12-18T14:33:38Z


Ja_wipu | Vote: 0

thank

2021-12-18T15:33:04Z