danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình

Meo_Love_Gisaki
Vote: 5

Bed: /bed/ –> cái giường ngủ

Fan: /fæn/ –> cái quạt

Clock: /klɒk/ –> đồng hồ

Chair: /tʃeə/ –> cái ghế

Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách

Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh

Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê

Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo

Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối

Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền

Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính

Bin: /bɪn/ –> thùng rác

Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –> ti vi

Telephone: /’telifoun/ –> điện thoại bàn

Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –> điều hoà

Toilet: /’tɔilit/ –> bồn cầu

Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt

Dryer: /’draiə/ –> máy sấy

Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay

Shower: /’ʃouə/ –> vòi hoa sen

Tub: /tʌb/ –> bồn tắm

Toothpaste: /’tu:θpeist/ –> kem đánh răng

Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng

Mirror: /’mirə/ –> cái gương

Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh

Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu

Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt

Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo

Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội

Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả

Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm

Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn

Bench: /bentʃ/ –> ghế bành

Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa

Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa

Flower: /flower/ –> hoa

Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi

Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga

Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh

Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện

Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa

Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu

Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch

Comb: /koum/ –> cái lược

Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo

Lights: /’laits/ –> đèn

Cup: /kʌp/ –> cốc

Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa

Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn

Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước

Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi)

Mattress: /’mætris/ –> nệm

Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường

Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa

Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách

Clip: /klɪp/ –> kẹp

Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ

Scissors: /’sizəz/ –> kéo

Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> Ri-đô

Knife: /nʌɪf/ –> con dao

<pre> The end </pre>
2021-12-18T12:42:27Z

11 bình luận

Ni_ni_123 | Vote: 1

1 vote cho chị nak

2021-12-18T12:49:07Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 1

thanks em nhoa (chị là sophia2k12 nè)

2021-12-18T12:51:32Z


Ni_ni_123 | Vote: 1

ồ em là nini 2k13 nha

2021-12-18T12:53:56Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 1

ukm thế em đã biết phần lưu ý bài đăng trước của chj chưa? đó là từ ngày 17/12 đến ngày 19/12 mà có mặt trong ba bài viết của chị sẽ được tặng 3 lingot đó! Nhớ ủng hộ chị nha!

2021-12-18T12:56:53Z


Ni_ni_123 | Vote: 1

oki chị mà em mới ủng hộ 1 bài à hihi

2021-12-18T12:58:40Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 1

ukm thế còn nốt ngày mai thôi em mà ủng hộ bài của chị ngày mai nữa thì chj tặng 2 lingot nha!

2021-12-18T13:00:45Z


Ni_ni_123 | Vote: 1

dạ chị đăng mấy giờ vậy em on cx lâu

2021-12-18T13:05:16Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 1

chị đăng tầm 8 giờ kém hoặc 8 giờ đúng tối á!

2021-12-18T13:24:26Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 1

e cũng có thể tìm lại bài đăng cũ của chị để ủng hộ, lúc đó e sẽ có 3 lingot. Bài cũ của chị là TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THIÊN VĂN HỌC

2021-12-18T14:45:55Z


bee_2011 | Vote: 1

1 vote

2021-12-18T14:20:40Z


Meo_Love_Gisaki | Vote: 1

thanks

2021-12-18T14:23:36Z