danh sách bài viết

Sai Lầm Học Tiếng Anh Thường Gặp#2(ko mất phí nè)

rou_san
Vote: 1

từ đồng âm

1. Dear và Deer

Cách phát âm: /dɪə(r)/

Nghĩa của từ:

Dear (adj): Thân mến (Thường dùng ở đầu bức thư); (n): người thân mến;

Deer (n): Con nai.

2. Bare và Bear

Cách phát âm: /beə(r)/

Nghĩa của từ:

Bare (adj): Trần trụi, không được bao phủ bởi thứ gì cả;

Bear (n): Con gấu.

3. Cell và Sell

Cách phát âm: /sel/.

Nghĩa của từ:

Cell (n): Tế bào;

Sell (v): Bán hàng.

4. I và Eye

Cách phát âm: /aɪ/

Nghĩa của từ:

I (Đại từ): Tôi;

Eye (n): Mắt.

5. For và Four

Cách phát âm: /fɔː(r)/.

Nghĩa của từ:

For (Giới từ): Cho;

Four (n): Số 4.

6. Flour và Flower

Cách phát âm: /ˈflaʊə(r)/.

Nghĩa của từ:

Flour (n): Bột mì;

Flower (n): Bông hoa.

7. Hear và Here

Cách phát âm: /hɪə(r)/.

Nghĩa của từ:

Hear (v): Nghe;

Here (adv): Ở đây;

8. Feat và Feet

Cách phát âm: /fiːt/.

Nghĩa của từ:

Feat (n): Kỹ năng đặc biệt;

Feet (n): Chân (Dạng của nhiều của danh từ “foot”).

9. Allowed và Aloud

Cách phát âm: /əˈlaʊd/.

Nghĩa của từ:

Allowed: Được cho phép;

Aloud (adv): Lớn tiếng;

10. Pair và Pear

Cách phát âm: /peə(r)/.

Nghĩa của từ:

Pair (n): Đôi, cặp;

Pear (n): Quả lê;

11. Ate và Eight

Cách phát âm: /eɪt/.

Nghĩa của từ:

Ate (v): Ăn (dạng quá khứ của “eat”);

Eight (n): Số 8.

12. To, Too và Two

Cách phát âm: /tuː/

Nghĩa của từ:

To (giới từ): Đến;

Too (adj): Quá, rất;

Two (n): số 2.

13. Knight và night

Cách phát âm: /naɪt/.

Nghĩa của từ:

Knight (n): Hiệp sĩ;

Night (n): Buổi đêm.

14. Mail và Male

Cách phát âm: /meɪl/.

Nghĩa của từ:

Mail (n): Thư, lá thư;

Male (n): Đàn ông, con trai, giống đưc.

15. Meat và Meet

Cách phát âm: /miːt/.

Nghĩa của từ:

Meat (n): Thịt;

Meet (v): Gặp gỡ.

16. Right và Write

Cách phát âm: /raɪt/

Nghĩa của từ:

Right (adj): Phải, đúng, lẽ phải;

Write (v): Viết.

.

17. Wear và Where

Cách phát âm: /weə(r)/.

Nghĩa của từ:

Wear (v)/: Mặc, mang, đeo.

Where (liên từ): Nơi (Thường dùng để hỏi về nơi chốn).

18. Son và Sun

Cách phát âm: /sʌn/.

Nghĩa của từ:

Son (n): Con trai;

Sun (n): Mặt trời.

19. Sight và Site

Cách phát âm: /saɪt/.

Nghĩa của từ:

Sight (n): Tầm nhìn;

Site (n) Địa điểm.

20. Hour và Our

Cách phát âm: /ˈaʊə(r)/.

Nghĩa của từ:

Hour (n): Giờ;

Our (đại từ): Của chúng tôi; Hình thức tính từ sở hữu của “we”.

21. Buy, By và Bye

Cách phát âm: /baɪ/.

Nghĩa của từ:

Buy (v): Mua;

By (giới từ): Bởi;

Bye (n): Lời tạm biệt.

22. Know và No

Cách phát âm: /nəʊ.

Nghĩa của từ:

Know (v): Biết;

No (từ hạn định): Không.

23. Fairy và Ferry

Cách phát âm: /ˈferi/.

Nghĩa của từ:

Fairy (n): Nàng tiên;

Ferry (n): Phà.

24. Dew và Due

Cách phát âm: /djuː/.

Nghĩa của từ:

Dew (n): Giọt sương.

Due (a): Đến hạn, Hết hạn

25. Check và Cheque

Cách phát âm: /tʃek.

Nghĩa của từ:

Check (n): Kiểm tra;

Cheque (n): Ngân phiếu.

26. Their và There

Cách phát âm: /ðeə(r)/.

Nghĩa của từ:

Their (đại từ): Của chúng tôi; Dạng tính từ sở hữu của “they”;

There (adv): Ở đó, chỗ đó.

27. Board và Bored

Cách phát âm: /bɔːd/

Nghĩa của từ:

Board (n): Cái bảng;

Bored (adj): Nhàm chán;

28. Flaw và Floor

Cách phát âm: /flɔː/.

Nghĩa của từ:

Flaw (n): Lỗi;

Floor (n): Sàn nhà.

29. Billed và Build

Cách phát âm: /bɪld/.

Nghĩa của từ:

Billed (v): Lập hóa đơn;

Build (v): Xây dựng.

30. Band và Banned

Cách phát âm: /band/.

Nghĩa của từ:

Band (n): Ban nhạc;

Banned (v): Cấm.

.#####1. Dear and Deer

Pronunciation: /dɪə(r)/

Meaning of the word:

Dear (adj): Dear (Usually used at the beginning of a letter); (n): dear person;

Deer (n): The deer.

#####2. Bare and Bear

Pronunciation: /beə(r)/

Meaning of the word:

Bare (adj): Naked, not covered by anything;

Bear (n): The bear.

#####3. Cell and Sell

Pronunciation: /sel/.

Meaning of the word:

Cell (n): Cell;

Sell ​​(v): Sales.

#####4. I and Eye

Pronunciation: /aɪ/

Meaning of the word:

I (Pronoun): I;

Eye (n): Eye.

#####5. For and Four

Pronunciation: /fɔː(r)/.

Meaning of the word:

For (Preposition): Give;

Four(n): Number 4.

#####6. Flour and Flower

Pronunciation: /ˈflaʊə(r)/.

Meaning of the word:

Flour (n): Wheat flour;

Flower (n): The flower.

#####7. Hear and Here

Pronunciation: /hɪə(r)/.

Meaning of the word:

Hear (v): Listen;

Here (adv): Here;

#####8. Feet and Feet

Pronunciation: /fiːt/.

Meaning of the word:

Feat (n): Special skill;

Feet (n): Foot (Multiple forms of the noun “foot”).

#####9. Allowed and Aloud

Pronunciation: /əˈlaʊd/.

Meaning of the word:

Allowed: Allowed;

Aloud (adv): Loudly;

#####10. Pair and Pear

Pronunciation: /peə(r)/.

Meaning of the word:

Pair (n): Pair, pair;

Pear (n): Pear;

#####11. Ate and Eight

Pronunciation: /eɪt/.

Meaning of the word:

Ate (v): Eat (past form of “eat”);

Eight (n): Number 8.

#####12. Big, Too and Two

Pronunciation: /tuː/

Meaning of the word:

To (preposition): To come;

Too (adj): Too, very;

Two (n): number 2.

#####13. Knight and night

Pronunciation: /naɪt/.

Meaning of the word:

Knight (n): Knight;

Night (n): Night.

#####14. Mail and Male

Pronunciation: /meɪl/.

Meaning of the word:

Mail (n): Letter, letter;

Male (n): Men, boys, okay.

#####15. Meat and Meet

Pronunciation: /miːt/.

Meaning of the word:

Meat (n): Meat;

Meet (v): Meet up.

#####16. Right and Write

Pronunciation: /raɪt/

Meaning of the word:

Right (adj): Right;

Write (v): Write.

Pronunciation: /weə(r)/.

Meaning of the word:

Wear (v)/: Wear, wear, wear.

Where (conjunction): Place (Usually used to ask about the place).

#####18. Son and Sun

Pronunciation: /sʌn/.

Meaning of the word:

Son (n): Son;

Sun (n): The sun.

#####19. Sight and Site

`Pronunciation: /saɪt/.``

Meaning of the word:

Sight (n): Sight;

Site (n) Location.

#####20. Hour and Our

Pronunciation: /ˈaʊə(r)/.

Meaning of the word:

Hour (n): Hour;

Our (pronoun): Ours; Possessive adjective form of "we".

#####21. Buy, By and Bye

Pronunciation: /baɪ/.

Meaning of the word:

Buy (v): Buy;

By (preposition): By;

Bye (n): Goodbye.

#####22. Know and No

Pronunciation: /nəʊ.

Meaning of the word:

Know (v): Know;

No (determiner): No.

#####23. Fairy and Ferry

Pronunciation: /ˈferi/.

Meaning of the word:

Fairy (n): Fairies;

Ferry (n): Ferry.

#####24. Dew and Due

Pronunciation: /djuː/.

Meaning of the word:

Dew (n): Dewdrop.

Due (a): Due, Expired

#####25. Check and Check

Pronunciation: /tʃek.

Meaning of the word:

Check (n): Check;

Check (n): Check.

#####26. Their and There

Pronunciation: /ðeə(r)/.

Meaning of the word:

Their (pronoun): Ours; Possessive adjective form of “they”;

There (adv): There, there.

#####27. Board and Bored

Pronunciation: /bɔːd/

Meaning of the word:

Board (n): The board;

Bored (adj): Boring;

#####28. Flaw and Floor

Pronunciation: /flɔː/.

Meaning of the word:

Flaw (n): Error;

Floor (n): Floor.

#####29. Billed and Built

Pronunciation: /bɪld/.

Meaning of the word:

Billed (v): Invoicing;

Build (v): Build.

#####30. Band and Banned

Pronunciation: /band/.

Meaning of the word:

Band (n): Band;

Banned (v): Banned.

nguồn:me

2021-12-18T15:07:05Z

10 bình luận

_kha_quang | Vote: 0

công nhận là hay mắc lỗi thật, nếu như có cách khắc phục mấy lỗi trên nữa thì quá tốt! 1 vote cho bro

2021-12-18T16:09:17Z


rou_san | Vote: 0

thanks nhóa bạn

2021-12-19T07:47:23Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Cũng hay

1 vọt nhoa
2021-12-19T01:01:59Z


rou_san | Vote: 0

thanks nhóa bạn

2021-12-19T07:47:32Z


darkknight2006 | Vote: 0

1 voteeeeee!

2021-12-19T01:27:05Z


rou_san | Vote: 0

thanks nhóa bạn

2021-12-19T07:47:37Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote

2021-12-19T01:56:53Z


rou_san | Vote: 0

thanks nhóa bạn

2021-12-19T07:47:46Z


nam8910 | Vote: 0

1 vote nha.

2021-12-20T02:51:39Z


rou_san | Vote: 0

thanks nè

2021-12-20T13:47:05Z