danh sách bài viết

( Lù đây ) _ Từ vựng về Thiên Nhiên

M..Kin..M
Vote: 5
  1. Desert – /’dezərt/: Sa mạc

  2. Rainforest – /’rein’fɔrist/: Rừng mưa nhiệt đới

  3. Hill – /hil/: Đồi

  4. Jungle – /’ʤʌɳgl/: Rừng nhiệt đới

  5. Rock – /rɔk/: Đá

  6. Canyon – /’kænjən/: Hẻm núi

  7. Meadow – /’medou/: Đồng cỏ

  8. Volcano – /vɔl’keinou/: Núi lửa

  9. Cliff – /klif/: Vách đá

  10. Valley – /’væli/: Thung lũng

  11. Forest – /’fɔrist/: Rừng

  12. Dune – /dju:n/: Cồn cát

  13. brink – /briɳk/: Bờ vực

  14. Mountain – /’mauntin/: Núi

  15. Ocean – /’ouʃn/: Đại dương

Không có nguồn
2021-12-19T08:28:52Z

6 bình luận

nhungoc2k8 | Vote: 0

1 vote nhoa

2021-12-19T08:50:40Z


M..Kin..M | Vote: 0

Then kiu nhoa

2021-12-19T11:25:29Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote nha

2021-12-20T00:24:46Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank cj UynLm16 nha

2021-12-20T01:27:28Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót nka

2021-12-20T04:44:18Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank nka

2021-12-20T05:42:41Z