danh sách bài viết

Các loại rau trong tiếng Anh

doom_slayer0132
Vote: 1

Amaranth: rau dền

Asparagus: măng tây

Broccoli: súp lơ xanh

Bean – sprouts: giá đỗ

Bamboo shoot: măng

Butternut squash: bí rợ hồ lô

Bok choy: rau cải thìa

Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua

Basil: rau húng quế

Cauliflower: súp lơ

Cabbage: rau bắp cải

Celery: rau cần tây

Cress: rau mầm

Coriander: cây rau mùi

Chinese cabbage: rau cải thảo

Chives: rau hẹ

Dill: rau thì là

Escarole: rau má

Fennel: rau thì là

Gourd: quả bầu

Green vegetable: rau xanh

Horse-radish: cải gia vị

Corn: bắp ngô

Chayote: quả su su

Kale: cải xoăn

Katuk: rau ngót

Lettuce: rau xà lách

Loofah: quả mướp

Mushroom: nấm

Malabar spinach: rau mồng tơi

bí xanh/ bí đao

Mustard green: rau cải cay

Olive: quả ô – liu

Cucumber: quả dưa chuột

Polygonum: rau răm

Pumpkin: quả bí ngô

Pak choy: rau cải thìa

Parsnip: củ cải

Squashes: quả bí

Sargasso: rau mơ

Sweet potato bud: rau lang

Seaweed: rong biển

Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a

Swiss chard: cải cầu vồng

Tomato: quả cà chua

Turnip: củ cải

Watercress: rau cải xoong

Water morning glory: rau muống

Radish: cải củ

Radicchio: cải bắp tím

Zucchini: bí ngòi

2021-12-20T01:58:34Z

2 bình luận

WhitenotWhy2K7 | Vote: 1

ê bro nhấn enter 2 lần là nó cách dòng đó

2021-12-20T02:02:59Z


doom_slayer0132 | Vote: 1

chết cha quên :|

2021-12-20T02:30:39Z