danh sách bài viết

Học ngay từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phổ biến nhất 1 !

linhmimi22
Vote: 4
  1. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu

Việc đầu tiên khi nấu một món ăn sau khi đã chọn và mua nguyên liệu là sơ chế chúng. Công đoạn này có thể đơn giản hoặc phức tạp, vì thế có nhiều từ vựng chúng ta cần nhận biết lắm nhé.

Add: thêm vào

Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra

Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau

Crush: giã, băm nhỏ

Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ

Defrost: rã đông

Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ

Grate: xát, bào, mài

Knead: nhồi, nhào (bột)

Marinate: ướp

Mash: nghiền

Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu

Melt: tan chảy

Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)

Mix: trộn, pha, hoà lẫn

Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)

Preheat: đun nóng trước

Slice: cắt lát nguyên liệu

Soak: ngâm

Spread: phủ, phết

Squeeze: vắt

Stuff: nhồi

Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc

Wash: rửa (nguyên liệu)

Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)

còn nha ! chúc bạn học tốt nhé !

2021-12-20T06:49:02Z

6 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1

1 vote

2021-12-20T06:51:25Z


linhmimi22 | Vote: 0

cảm ơn nek

2021-12-20T06:52:11Z


bee_2011 | Vote: 1

1 vote

2021-12-20T08:48:02Z


linhmimi22 | Vote: 0

cảm ơn nhé

2021-12-20T09:26:47Z


linhmin22 | Vote: 1

1 vote nà

2021-12-23T03:50:13Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote á

2021-12-20T07:36:56Z