danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Super_Idol_bruhh
Vote: 2

Brave (adjective): Dũng cảm, can đảm /breɪv/ Ví dụ: He is so brave to stand up to protect an innocent man in front of a robber. (Anh ấy thật dũng cảm khi dám đứng lên bảo vệ một người vô tội trước một tên cướp)

Cheerful (adjective): Vui tươi, sôi nổi /ˈʧɪrfəl/ Ví dụ: Because of her cheerful personality, everyone wants to be around her. (Vì tính cách vui tươi của cô ấy, ai ai cũng muốn ở gần cô)

Clever (adjective): Thông minh, khôn khéo /ˈklɛvər/ Ví dụ: The way she talk is so clever that her colleague look up to her. (Cách nói chuyện của cô ấy rất khôn khéo nên các đồng nghiệp đều kính trọng cô)

Confident (adjective): Tự tin /ˈkɑnfədənt/ Ví dụ: A confident person will do well with public-speaking. (Một người tự tin sẽ làm tốt việc nói trước đám đông)

Easy-going (adjective): Thoải mái /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ Ví dụ: His friends like him because he is an easy-going person. (Bạn bè thích anh ấy vì anh ấy là một người tính tình thoải mái)

Energetic (adjective): Tràn đầy năng lượng ˌ/ɛnərˈʤɛtɪk/ Ví dụ: He is an energetic boy. He enjoys sports. (Cậu ấy là một cậu bé giàu năng lượng. Cậu ấy rất yêu thích thể thao)

Friendly (adjective): Thân thiện /ˈfrɛndli/ Ví dụ: Her friendly smile warms my heart. (Nụ cười thân thiện của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi)

Funny (adjective): Vui tính, hài hước /ˈfʌni/ Ví dụ: He is so funny and always tells hilarious jokes. (Anh ấy rất vui tính và luôn có những câu đùa hài hước)

Generous (adjective): Hào phóng /ˈʤɛnərəs/ Ví dụ: Being a generous man, he does not mind sharing his loaf of bread with a homeless man. (Là một người hào phóng, anh ấy không ngại chia sẻ ổ bánh mì của mình với một người vô gia cư)

Grumpy (adjective): Cáu kỉnh, khó chịu /ˈgrʌmpi/ Ví dụ: I have a grumpy neighbor who is always yelling at other people for no reason. (Tôi có một người hàng xóm cáu kỉnh, người mà luôn hét lên với người khác không vì lí do gì)

Hard-working (adjective): Chăm chỉ, siêng năng /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ Ví dụ: She is a hard-working employee. She is the first to come to the office in the morning and the last to go home in the afternoon. (Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ. Cô ấy là người đầu tiên đến văn phòng vào buổi sáng và là người cuối cùng rời đi vào buổi chiều)

Honest (adjective): Thật thà, trung thực /ˈɑnəst/ Ví dụ: Since he is always honest and tells the truth, he gains many people’s trust. (Vì anh ấy luôn trung thực và nói sự thật nên anh ấy chiếm được lòng tin của rất nhiều người)

Kind (adjective): Tốt bụng /kaɪnd/ Ví dụ: He offers to help her with the heavy bags as a kind gestute. (Anh ấy ngỏ lời muốn giúp cô với những chiếc túi nặng như một cử chỉ của sự tốt bụng)

Lazy (adjective): Lười biếng /ˈleɪzi/ Ví dụ: She is too lazy to go out exercising in the weekend. (Cô ấy quá lười biếng để ra ngoài tập thể dục vào cuối tuần)

Loyal (adjective): Trung thành /ˈlɔɪəl/ Ví dụ: Linda is known as a loyal friend who will never betray her friends. (Linda được biết đến như một người bạn trung thành, người mà sẽ không bao giờ phản bội bạn bè)

Nice (adjective): Tốt, tử tế /naɪs/ Ví dụ: I have nice colleagues at work who are willing to help me with difficult problems. (Tôi có những người đồng nghiệp tử tế luôn sẵn sàng giúp tôi với các vấn đề khó khăn tại nơi làm việc)

Polite (adjective): Lịch sự /pəˈlaɪt/ Ví dụ: My mother taught me to be polite with other people since I was a little kid. (Mẹ tôi đã dạy tôi phải lịch sự với người khác từ khi tôi còn là một đứa trẻ)

Quiet (adjective): Im lặng, trầm tính /ˈkwaɪət/ Ví dụ: He is a quite person so people who have just met him may think that he is cold and distant. (Anh ấy là một người trầm tính nên những người mới gặp thường nghĩ anh ấy là một người lạnh lùng và xa cách)

Selfish (adjective): Ích kỉ /ˈsɛlfɪʃ/ Ví dụ: He is so selfish that he did not share his toys with other friends at the kindergarten. (Cậu bé thật ích kỉ khi không chia sể đồ chơi của mình với các bạn tại nhà trẻ)

Shy (adjective): Nhút nhát /ʃaɪ/ Ví dụ: That boy over there is so shy. (Cậu bé đằng kia thật là nhút nhát)

2021-12-21T01:24:08Z

2 bình luận

thunguyen1172012 | Vote: 1

1 vote

2021-12-21T01:28:59Z


Hisoka_2k11 | Vote: 1

1 vote

2021-12-21T01:32:11Z