nhungoc2k8
Vote: 2
Bend: đoạn đường gấp khúc
Danger: nguy hiểm
Slippery road: đoạn đường trơn
Two way traffic: đường hai chiều
Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
Road narrows: đoạn đường hẹp
STOP: dừng lại
Roundabout: vòng xuyến
Motorway: xa lộ
Traffic signal: tín hiệu giao thông
T-Junction: ngã ba
Quayside: sắp đến cảng
Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính
Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường
Bump: đoạn đường xóc
Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
Road widens: đường trở nên rộng hơn
Uneven road: đường nhấp nhô
Slow down: giảm tốc độ
Cross road: đường giao nhau
Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên
Opening bridge: cầu đóng, mở
No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn
No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ
Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
Toll road: đường có thu lệ phí
Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
No crossing: cấm người đi bộ qua đường
End of dual carriage way: hết làn đường đôi
End of highway: hết đoạn đường quốc lộ
No pedestrians cycling: cấm người
Construction: công trường
No entry: cấm vào
Traffic from right: giao thông phía bên phải
Traffic from left: giao thông phía bên trái
Stop police: dừng xe cảnh sát
No overtaking: cấm vượt
Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
Length limit: giới hạn chiều dài
No parking stopping: cấm đỗ xe
No buses: không có xe bus
No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông
Speed limit: giới hạn tốc độ
Stop: dừng lại Railway: đường sắt
No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
No trucks: cấm xe tải
No parking: cấm đỗ xe
No traffic: cấm tham gia giao thông
No horn: cấm còi
2021-12-21T04:29:59Z