danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghề nghiệp 1,2 !

linhmimi22
Vote: 3
  1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp

Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực nhân sự, hay bạn đang học từ vựng tiếng Anh chắc chắn bạn phải nắm được bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp. Đây là bộ từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi làm quen bạn mới.

Lĩnh vực Luật và An ninh

Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ

Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa

Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y

Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung

Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa

Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm

Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật

Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam

Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh

Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan

Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cảnh sát

Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử

Lawyer (‘lɔ:jə): luật sư

Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cảnh sát

Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh

Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên

Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm

Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng

Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu

Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng

Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): Kĩ sư phần mềm máy tính

Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

Tiếng Anh về lĩnh vực tài chính – kinh doanh liên tục được cập nhật và bổ sung những từ vựng mới nhằm đáp ứng được tốc độ phát triển của ngành này. Vì vậy, TOPICA Native sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo chủ đề Tài chính – kinh doanh thông dụng nhất dưới đây để giúp bạn có thêm tự tin chinh phục lĩnh vực này.

Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán

Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học

Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư

Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân

Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính

Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing

Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê

Advertising executive (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): chuyên viên quảng cáo

Businessman (ˈbɪznəsmæn): nam doanh nhân

Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân

Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính

Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng

Director (di’rektə): giám đốc

Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc

Manager (‘mænidʤə): quản lý/ trưởng phòng

Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng

Receptionist (ri’sepʃənist): lễ tân

Sales Representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng

Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam

Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ

Secretary (‘sekrətri): thư ký

Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại

Customer service representative (‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv): Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ

Paramedi: Trợ lý y tế

Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học

Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ

Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý

Nurse (nɜːs): Y tá

Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ

Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội

Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y

carer (keə): người làm nghề chăm sóc người ốm

dental hygienist (‘dentl ‘haidʤi:nist): chuyên viên vệ sinh răng

midwife (‘midwaif): bà đỡ/nữ hộ sinh

nanny (‘næni): vú em

optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ mắt

paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế

pharmacist (‘fɑ:məsist): dược sĩ

chemist (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)

surgeon (‘sə:dʤən) : bác sĩ phẫu thuật

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học

Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học

Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học

Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý

Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học

Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm

Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học

Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu

Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao

Lĩnh vực Bán lẻ

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp thuộc lĩnh vực bán lẻ thường rất đa dạng và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, các bạn nên trang bị cho bản thân các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ để tự tin giao tiếp hằng ngày nhé!

Từ tiếng Anh về nghề nghiệp – lĩnh vực bán lẻ

Baker (beɪkə): Thợ làm bánh

Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): Nhà cái (trong cá cược)

Beautician (bjuːˈtɪʃən): Nhân viên làm đẹp

Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): Kế toán

Florist (ˈflɒrɪst ): Người trồng hoa

Cashier (kæˈʃɪə): Thu ngân

Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng

Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Nhân viên bất động sản

Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): Trợ lý bán hàng

Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): Chủ cửa hàng

Tailor (ˈteɪlə): Thợ may

Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): Người quản lý cửa hàng

Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): Nhân viên đại lý du lịch

Antique dealer (æn’ti:k ‘di:lə): người buôn đồ cổ

Art dealer (ɑ:t ‘di:lə): người buôn một số tác phẩm nghệ thuật

Barber (‘bɑ:bə): thợ cắt tóc

Butcher (‘butʃə): người bán thịt

Fishmonger (‘fiʃ,mʌɳgə): người bán cá

Greengrocer (‘gri:n,grousə): người bán rau quả

Hairdresser (ˈheədresə(r)): thợ làm đầu

Store manager (stɔ: ‘mænidʤə): người điều hành cửa hàng

Tailor (‘teilə): thợ may

nguồn : https://leerit.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep/

2021-12-22T08:40:10Z

9 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 1

Cho mềnh xin cái nguồn

2021-12-22T08:41:07Z


linhmimi22 | Vote: 0

nguồn ở trên nhé _

2021-12-22T08:43:48Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Yepp

2021-12-22T08:45:14Z


nhungoc2k8 | Vote: 1

1 vote

2021-12-22T08:42:35Z


linhmimi22 | Vote: 0

cảm ơn nek

2021-12-22T08:43:57Z


nhungoc2k8 | Vote: 1

1 vote

https://forum.duolingo.com/comment/54701098

2021-12-22T08:45:58Z


linhmimi22 | Vote: 1

cảm ơn nhé

2021-12-22T08:53:00Z


Mikey_Moon_K11 | Vote: 1

1 VOTE CHO linhmimi22

2021-12-22T08:53:10Z


linhmimi22 | Vote: 2

ok cảm ơn bạn ! bạn có vẻ rất vui tính đos hehe

2021-12-22T08:54:38Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

1 vote noa.

https://onnow-edu.zoom.us/j/94997291620

2021-12-22T08:42:17Z