danh sách bài viết

Từ vựng về thể thao lè :3

NguynTinKh664902
Vote: 0

Horse race: đua ngựa Soccer: bóng đá Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Tennis: quần vợt Table tennis: bóng bàn Regatta: đua thuyền Volleyball: bóng chuyền Badminton: cầu lông Rugby: bóng bầu dục Eurythmics: thể dục nhịp điệu Gymnastics: thể dục dụng cụ Marathon race: chạy maratông Javelin throw: ném lao Pole vault: nhảy sào Athletics: điền kinh Hurdle rate: nhảy rào Weightliting: cử tạ Wrestle: vật Goal: gôn Swimming: bơi lội Ice-skating: trượt băng water-skiing: lướt ván nước Hockey: khúc côn cầu High jumping: nhảy cao Snooker: bi da Boxing: quyền anh Scuba diving: lặn Archery: bắn cung Windsurfing: lướt sóng Polo: đánh bóng trên ngựa Cycling: đua xe đạp Fencing: đấu kiếm Javelin: ném sào Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào Hurdling: chạy nhảy wa sào Upstart: uốn dẻo Hang: xiếc

2021-12-22T10:53:00Z

3 bình luận

Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

bn enter 2 lần để cách dòng nhé

2021-12-22T10:54:38Z


NguynTinKh664902 | Vote: 0

um mình bấm đc cả shift_enter nè :3

2021-12-22T10:58:06Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

uk:>

2021-12-22T11:05:10Z