linhmin22
Vote: 4
Từ vựng chủ đề trường học
Trường học chắc chắn là topic rất quen thuộc với mọi người khi học tiếng Hàn theo chủ đề. Điển hình là những từ ngữ sau:
từ vựng tiếng hàn thông dụng
Từ vựng chủ đề trường học dễ nhớ trong tiếng Hàn.
Tiếng Hàn Tiếng Việt
선생님 Giáo viên
학생 Học sinh
학교 Trường học
유치원 Trường mầm non
초등학교 Trường cấp 1
중학교 Trường cấp 2
고등학교 Trường cấp 3
대학교 Đại học
전문 대학 Trường cao đẳng
대학원 Viện cao học
석사 Thạc sĩ
박사 Tiến sĩ
대학총장 Viện trưởng
공부하다 Học tập
연구하다 Nghiên cứu
질문하다 Câu hỏi
문법 Ngữ pháp
수업 Tiết học
단어 Từ ngữ
독학하다 Tự học
노력하다 Nỗ lực
열심하다 Chăm chỉ
그만두다 Từ bỏ
학기초 Đầu học kỳ
중간 시험 Thi giữa kỳ
기말 시험 Thi cuối kỳ
시간표 Thời gian biểu
북 Cái trống
전과 Toàn bộ các khoa
수학 Môn toán
문학 Môn văn
영어 Tiếng anh
외국어 Ngoại ngữ
화학 Hóa học
물리 Vật lý
생물학 Sinh vật học
지리 Địa lý
역사 Lịch sử
컴퓨터 공학 Khoa học máy tính
공민/국민 Công dân
체육 Thể dục
체육전문가 Nhà thể dục
운동하다 Tập thể dục
전문 Chuyên môn
일반교양과목 Môn học chung
자유선택 과목 Môn học tự chọn
연구소 Phòng nghiên cứu
장비실 Phòng thiết bị
교실/강의실 Phòng học
도서관 Thư viện
독서 Đọc sách
식당 Nhà ăn
경비실 Phòng bảo vệ
여름 방학 Nghỉ hè
겨울 방학 Nghỉ đông
입학 Nhập học
재학 Theo học
재학기간 Thời gian theo học
시험장 Điểm thi
합격하다 Thi đỗ
불합격하다 Thi trượt
졸업시험 Thi tốt nghiệp
졸업식 Lễ tốt nghiệp
졸업증 Bằng tốt nghiệp
공부를 잘하다 Học giỏi
공부를 못하다 Học kém
게으르다 Lười biếng
게으름뱅이 Kẻ lười biếng
책벌레 Kẻ mọt sách
학업 성적표 Học bạ
졸업증서 Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
기숙사 Ký túc
과학 Khoa học
사회과학 Khoa học xã hội
기초과학 Khoa học cơ bản
심리학 Tâm lý học
실습생 Thực tập sinh
학사학위 Cử nhân
유학생 Du học sinh
학비 Học phí
장학금 Học bổng
교복 Đồng phục
연구생 Nghiên cứu sinh
교환학생 Học sinh trao đổi
담임선생 Giáo viên chủ nhiệm
예술 Nghệ thuật
퇴학생 Học sinh bị đình chỉ, đuổi học
Từ vựng chủ đề thời tiết Học tiếng Hàn theo chủ đề thời tiết sẽ bao gồm rất nhiều từ ngữ khác nhau. Điển hình là những từ vựng quen thuộc bạn thường thấy trong cuộc sống như:
các từ vựng tiếng hàn
Từ vựng chủ đề thời tiết trong tiếng Hàn.
Tiếng Hàn Tiếng Việt 날씨/천후/일기 Thời tiết
기후/천기 Khí hậu
청천 Thời tiết tốt
악천후 Thời tiết xấu
쾌청 Thời tiết trong lành
밝다 Sáng
일기예보 Dự báo thời tiết
폭염 Trời nóng
전천후 Mọi điều kiện thời tiết
날씨가 카랑카랑하다 Thời tiết đẹp
염천 Khí hậu nóng bức
구름 Mây
구름이 흩어지다 Mây tan
구름이 끼다 Mây dày
흐림 Trời có mây
바람 Gió
강풍 Gió to
바람이 불다 Gió thổi
비 Mưa
강우 Mưa to
장마철 Mùa mưa
비가 멈추다 Tạnh mưa
이슬비/보슬비 Mưa phùn
태풍 Bão
홍수 Lũ lụt
가뭄 Hạn hán
천둥 Sấm
뇌전 Sấm sét, tin sét đánh
시원하다 Mát mẻ
춥다 Lạnh
덥다 Nóng
첫추위 Rét đầu mùa
눈 Tuyết
눈이 내리다 Tuyết rơi
눈이 녹다 Tuyết tan
제설차 Xe quét tuyết
초설 Tuyết đầu mùa
봄눈/춘설 Tuyết mùa xuân
적설 Tuyết phủ
눈발서다 Sắp có tuyết
백설 Tuyết trắng
열대 Nhiệt đới
열대 저기압 Áp thấp nhiệt đới
아열대 Cận nhiệt đới
온대 Ôn đới
온대 저기압 Áp thấp ôn đới
적도 Xích đạo
난류 Dòng hải lưu nóng
한류 Dòng hải lưu lạnh
영향을 주다 Gây ảnh hưởng
난류/우량 Lượng mưa
기상관측소 Trạm khí tượng
하늘 Trời
연교차 Độ chênh lệch trong năm (độ ẩm, nhiệt độ)
계절 Mùa
여름 Mùa hè
첫여름 Đầu hạ
중복 Thời gian nóng nhất trong năm
겨울 Mùa đông
따뜻하다 Ấm áp
햇살/빛 Ánh sáng
태양 Mặt trời
습도 Độ ẩm
건조하다 Khô hanh
안개 Sương mù
짙은 안개 Sương mù dày
공기 Không khí
찬바람 Không khí lạnh
축축한 공기 Không khí ẩm
공기압력 Áp suất không khí
온도 Nhiệt độ
회오리바람 Cơn gió lốc
가을 Mùa thu
분위기 Bầu không khí
이슬/서릿발 Sương
còn nữa nha nhớ xem hết đó !
chúc các bạn thi tốt nhé !
nguồn : https://hvcgroup.edu.vn/hoc-tu-vung-tieng-han-theo-chu-de-199-25.html
2021-12-23T04:26:52Z
Ban_Mai_2k1 | Vote: 11 zót
ủng hộ mèo nha! link:forum.duolingo.com/comment/54722897
2021-12-23T04:28:23Z
linhmin22 | Vote: 1ok tui sẽ ủng hộ , cảm ơn nhé !
2021-12-23T05:48:17Z
linhmimi22 | Vote: 11 vote nè , nhớ ủng hộ cho tui nữa nha cảm ơn link: https://forum.duolingo.com/comment/54145490
2021-12-23T06:51:52Z