nhungoc2k8
Vote: 6
aggressive: hung hăng
ambitious: có nhiều tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
areful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo
dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
easy-going: dễ tính
extroverted: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent, smart: thông minh
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại
sociable, friendly: thân thiện
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh
talkative: lắm miệng, nhiều chuyện
understanding: hiểu biết
wise: thông thái, uyên bác
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
silly, stupid: nhgu ngốc, ngốc nghếch
crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
mad: điên, khùng
aggressive: xấu bụng
unkind: xấu bụng, không tốt
unpleasant: khó chịu
cruel: độc ác
discord: sự bất hòa
unhappy: không vui
happy: vui mừng, hạnh phúc
( không có nguồn nhen )
2021-12-23T08:50:17Z
ChannChannn | Vote: 11 vote + 1 ling cho bạn nhé !!
2021-12-23T08:56:11Z
nhungoc2k8 | Vote: 0cảm ơn bạn nhiều! ( thank you very much )
2021-12-23T08:57:41Z
bff_Tram | Vote: 0ok
2021-12-23T08:53:50Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote
2021-12-23T08:53:58Z
nhungoc2k8 | Vote: 0thank kiù nhoa
2021-12-23T08:55:00Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0Bài này khá nhìu ng đăng rùi nha
nhưng vx cko 1 vote
2021-12-23T09:06:40Z
nhungoc2k8 | Vote: 0https://forum.duolingo.com/comment/54725758
https://forum.duolingo.com/comment/54701098
ủng hộ mik nhoe
2021-12-23T09:12:49Z