danh sách bài viết

Tiếng Anh về TÌNH BẠN (từ)

THUUYENISMYLOVE
Vote: 0

Pal: bạn thông thường

Mate: bạn

Best friend: Bạn thân nhất

A circle of friends: Một nhóm bạn

Close friend: người bạn tốt

Chum: bạn thân, người chung phòng

Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học

Best friend: bạn thân nhất

New friend: bạn mới

Forgiving: khoan dung, vị tha

Acquaintance: người quen

Workmate: đồng nghiệp

Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác

Partner: cộng sự, đối tác

Pen-friend: bạn qua thư tín

Ally: đồng minh

Fair-weather friend: Bạn phù phiếm

Make friends: kết bạn

Teammate: đồng đội

Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ

Confide: chia sẻ, tâm sự

Companion: bạn đồng hành, bầu bạn

Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng

Flatmate: bạn cùng phòng trọ

Trust: lòng tin, sự tin tưởng

Childhood friend: Bạn thời thơ ấu

An old friend: Bạn cũ

Funny: hài hước

Helpful: hay giúp đỡ

On-off relationship: Bạn bình thường

Loyal: trung thành

Buddy: bạn thân, anh bạn

Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần

Loving: thương mến, thương yêu

Kind: tử tế, ân cần, tốt tính

Dependable/ reliable: đáng tin cậy

Mutual friend: người bạn chung (của hai người)

Comradeship: tình bạn, tình đồng chí

Generous: rộng lượng, hào phóng

Considerate: ân cần, chu đáo

Unique: độc đáo, duy nhất

Similar: giống nhau

Likeable: dễ thương, đáng yêu

Sweet: ngọt ngào

Courteous : lịch sự, nhã nhặn

Special: đặc biệt

Gentle: hiền lành, dịu dàng

Welcoming: dễ chịu, thú vị

Pleasant: vui vẻ, dễ thương

Tolerant: vị tha, dễ tha thứ

Caring: chu đáo

2021-12-23T15:10:53Z

5 bình luận

_PhuongAnh3110_ | Vote: 1

1 vote nka:33 nhấn enter để cách dòng ban nhe

2021-12-23T15:12:39Z


THUUYENISMYLOVE | Vote: 0

thank you

2021-12-23T15:23:31Z


THUUYENISMYLOVE | Vote: 0

ukm .... mik xl vì do quên cách dòng nên các bạn khó nhìn đc sorry mn

2021-12-23T15:15:01Z


_PhuongAnh3110_ | Vote: 1

bạn ấn vào chỉnh sửa là chỉnh sửa đc nkaa

2021-12-23T15:17:33Z


bthcute7 | Vote: 0

Hello

2021-12-23T16:08:04Z