nhungoc2k8
Vote: 4
-avenue: đại lộ
-bus shelter: mái che chờ xe buýt
-bus stop: điểm dừng xe buýt
-high street: phố lớn
-lamppost: cột đèn đường
-parking meter: đồng hồ tính tiền đỗ xe
-pavement: vỉa hè
-pedestrian crossing: vạch sang đường
-pedestrian subway: đường hầm đi bộ
-side street: phố nhỏ
-signpost: cột biển báo
-square: quảng trường
-street: phố xá
-taxi rank: bãi đỗ taxi
-telephone box/telephone booth : quầy điện thoại
-antique shop: cửa hàng đồ cổ
-bakery: cửa hàng bán bánh
-barbers: hiệu cắt tóc
-beauty salon: cửa hàng làm đẹp
-betting shop / bookmakers: cửa hàng ghi cá cược hợp pháp
-bookshop: hiệu sách
-butchers: cửa hàng bán thịt
-car showroom: phòng trưng bày ô tô
-charity shop: cửa hàng từ thiện
-chemists hoặc pharmacy: cửa hàng thuốc
-clothes shop: cửa hàng quần áo
-delicatessen: cửa hàng đồ ăn sẵn
-department store: cửa hàng bách hóa
-DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
-dress shop: cửa hàng quấn áo
-dry cleaners: cửa hàng giặt khô
-electrical shop: cửa hàng đồ điện
-estate agents: phòng kinh doanh bất động sản
-fishmongers: của hàng bán cá
-florists: cửa hàng bán hoa
-garden centre: trung tâm bán cây cảnh
-general store: a hàng tạp hóa
-ift shop: hàng lưu niệm
-greengrocers: cửa hàng rau quả
-hairdressers: hiệu uốn tóc
-hardware shop: cửa hàng bán phần cứng
-kiosk: ki ốt
-launderette: hiệu giặt tự động
-newsagents: quầy bán báo
-off licence (tiếng Anh Mỹ:liquor store): cửa hàng bán rượu
-second-hand bookshop: cửa hàng sách cũ
-second-hand clothes shop: cửa hàng quần áo cũ
-shoe repair shop: cửa hàng sửa chữa giầy dép
-shoe shop: cửa hàng giầy
-sports shop: cửa hàng đồ thể thao
-stationers: cửa hàng văn phòng phẩm
-supermarket: siêu thị
-tailors: hàng may
-tattoo parlour hoặc tattoo studio: hàng xăm
-toy shop: cửa hàng đồ chơi
-apartment block: tòa nhà chung cư
-art gallery: triển lãm nghệ thuật
-bank: ngân hàng
-bar: quán bar
-block of flats: tòa chung cư
-building society: công ty cho vay tiền mua nhà
-café: quán café
-cathedral: nhà thờ lớn
-church: nhà thờ
-cinema: rạp chiếu phim
-concert hall: nhà hát
-dentists: phòng khám răng
-doctors: phòng khám
-fire station: trạm cứu hỏa
-fish and chip shop: cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên
-garage: ga ra ô tô
-gym (viết tắt củagymnasium): phòng tập thể dục
-health centre: trung tâm y tế
-hospital: bệnh viện
-hotel: khách sạn
-internet cafe: quán internet
-leisure centre hoặc sports centre: trung tâm giải trí hoặc trung tâm thể thao
-library: thư viện
-mosque: nhà thờ Hồi giáo
-museum: bảo tàng
-office block: tòa nhà văn phòng
-petrol station: trạm xăng
-police station: đồn cảnh sát
-post office: bưu điện
-pub (viết tắt của public house): quán rượu
-restaurant: nhà hàng
-school: trường học
-shopping centre: trung tâm mua sắm
-skyscraper: nhà cao trọc trời
-swimming baths: bể bơi
-synagogue: giáo đường Do thái
-theatre: nhà hát
-tower block: tòa tháp
-town hall: tòa thị chính
-university: trường đại học
-vets: bác sĩ thú y
-wine bar: quán bia
-bowling alley: trung tâm bowling
-bus station: bến xe buýt
-car park: bãi đỗ xe
-cemetery: nghĩa trang
-children's playground: sân chơi trẻ em
-marketplace: chợ
-multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
-park: công viên
-skate park: trung tâm trượt băng
-stadium: sân vận động
-town square: quảng trường thành phố
-train station: ga tàu
-zoo: vườn bách thú
-house: ngôi nhà
( không có nguồn nhoa ^_^ )
2021-12-24T07:27:50Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01 vote nha bn
2021-12-24T07:28:42Z
Mizn379208 | Vote: 01 vote choa bn nek^^
2021-12-24T08:51:08Z