danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về Thời tiết ( SONG NGỮ )

SansVirus879
Vote: 4

------------------------------Let's Go!------------------------------

Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây

Clear: trời trong trẻo, quang đãng

Fine: không mưa, không mây

Windy: nhiều gió

Brezze: gió nhẹ

Gloomy: trời ảm đạm

Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây

Cloudy: trời nhiều mây

Overcast: âm u

Foggy : có sương mù

Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

1.2. Nhiệt độ:

Temperature: nhiệt độ

Thermometer: nhiệt kế

Degree: độ

Celsius: độ C

Fahrenheit: độ F

Hot: nóng

Baking hot: nóng như thiêu

Cold: lạnh

Chilly: lạnh thấu xương

Freeze: đóng băng

Frosty: đầy sương giá

1.3. Lượng mưa:

Rainfall: lượng mưa

Downpour: mưa lớn

Torrential rain: mưa như thác đổ

Mik Tự làm ko nguồn nha

2021-12-25T12:57:28Z

6 bình luận

SansVirus879 | Vote: 0

GDCD là gì vậy

2021-12-25T12:58:31Z


skullove1 | Vote: 0

hình như là giáo dục công dân

2021-12-25T12:59:57Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót

2021-12-25T12:58:41Z


skullove1 | Vote: 0

1 vote nha

2021-12-25T13:00:23Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote

2021-12-25T13:03:32Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-25T13:37:30Z