Mon_k9
Vote: 2
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ trong kinh doanh
Business (ˈbɪznəs): Kinh doanh
Customer (ˈkʌstəmə(r)): khách hàng
Sale (seɪl): Bán hàng
Launch (lɔːntʃ): Tung/ Đưa ra sản phẩm
Transaction (trænˈzækʃn): giao dịch
Cooperation (kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác
Economic cooperation (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác kinh doanh
Conflict resolution (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn): đàm phán
Interest rate (ˈɪntrəst reɪt): lãi suất
Bargain (ˈbɑːɡən): mặc cả
Compensate (ˈkɒmpenseɪt): đền bù, bồi thường
Claim (kleɪm): Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
Concession (kənˈseʃn): nhượng bộ
Conspiracy (kənˈspɪrəsi): âm mưu
Counter proposal (ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl): lời để nghị
Indecisive (ˌɪndɪˈsaɪsɪv): lưỡng lự
Proposal (prəˈpəʊzl): đề xuất
Settle (ˈsetl): thanh toán
Withdraw (wɪðˈdrɔː): rút tiền
Transfer (trænsˈfɜː(r)): chuyển khoản
Charge card (tʃɑːdʒ kɑːd): thẻ thanh toán
Account holder (əˈkaʊnt): chủ tài khoản
Turnover (ˈtɜːnəʊvə(r)): doanh số, doanh thu
Tax (tæks): thuế
Stock (stɒk): vốn
Earnest money (ˈɜːnɪst ˈmʌni): tiền đặt cọc
Deposit (dɪˈpɒzɪt): tiền gửi, đặt cọc
Statement (ˈsteɪtmənt): sao kê tài khoản
Foreign currency (ˈfɒrən ˈkʌrənsi): ngoại tệ
Establish (ɪˈstæblɪʃ): thành lập
Bankrupt bust (ˈbæŋkrʌpt bʌst): vỡ nợ, phá sản
Merge (mɜːdʒ): sát nhập
Commission (kəˈmɪʃn): tiền hoa hồng
Subsidise (ˈsʌbsɪdaɪz): phụ cấp
Fund (fʌnd): quỹ
Debt (det): khoản nợ
Conversion (kənˈvɜːʃn): chuyển đổi tiền/chứng khoán
2021-12-25T14:53:13Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0Xóa bớt bài đi Mon ._.'
<pre>Vote nhen, ông trọng tài hôm qua bj bẻ coài rồi :D
</pre>2021-12-25T14:54:13Z
Mon_k9 | Vote: 0Thanks. -_-
2021-12-25T14:55:46Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote
2021-12-25T14:54:48Z
Mon_k9 | Vote: 0Cảm ơn
2021-12-25T14:55:34Z
Bon_x | Vote: 0Vote nhen.
2021-12-25T14:55:28Z
Mon_k9 | Vote: 0Cảm ưn nhìu
2021-12-25T14:56:59Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót
2021-12-25T15:03:14Z
Mon_k9 | Vote: 0thanks cj
2021-12-26T00:28:39Z