danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ : QUẦN ÁO

Girl_No_Love
Vote: 0

anorak: áo khoác có mũ

bathrobe: áo choàng tắm

belt: thắt lưng

blazer: áo khoác nam dạng vest

blazer: áo khoác nam dạng vét

blouse: áo sơ mi nữ

bow tie: nơ thắt cổ áo nam

boxer shorts: quần đùi

cardigan: áo len cài đằng trước

dinner jacket: com lê đi dự tiệc

dress: váy liền

dressing gown: áo choàng tắm

gloves: găng tay

jacket: áo khoác ngắn

jeans: quần bò

jumper: áo len

leather jacket: ​áo khoác da

leather jacket: áo khoác da

miniskirt: váy ngắn

nightie (nightdress): ​váy ngủ

overalls: quần yếm

overcoat: áo măng tô

pants: quần Âu

pullover: áo len chui đầu

pyjamas: bộ đồ ngủ

raincoat: áo mưa

scarf: khăn quàng

shirt: áo sơ mi

shorts: quần soóc

skirt: chân váy

socks: tất

stockings: tất dài

suit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ

sweater: áo len

swimming costume: quần áo bơi

t-shirt: áo phông

tie: cà vạt

tights: quần tất

top: áo

trousers (a pair of trousers): quần dài

BÀI NÀY MÌNH TỰ VIẾT NÊN KHÔNG CÓ NGUỒN NHA !

2021-12-26T02:44:05Z

2 bình luận

Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót

2021-12-26T03:32:34Z


Girl_No_Love | Vote: 0

thank you very much

2021-12-26T05:26:19Z