Shinobu110350
Vote: 0
excited : phấn khích, hứng thú
amused : vui vẻ
ecstatic : vô cùng hạnh phúc
delighted : rất hạnh phúc
confident: tự tin
surprised : ngạc nhiên
enthusiastic : nhiệt tình
happy : hạnh phúc
over the moon : rất sung sướng
overjoyed : cực kỳ hứng thú.
positive : lạc quan
relaxed : thư giãn, thoải mái
wonderful : tuyệt vời
sad: buồn
scared : sợ hãi
angry: tức giận
intrigued : hiếu kỳ
jealous : ganh tị
cheated : bị lừa
jaded : chán ngấy
hurt : tổn thương
frustrated : tuyệt vọng
embarrassed : xấu hổ
worried : lo lắng
bored : chán
tired : mệt
appalled : rất sốc
arrogant : kiêu ngạo
2021-12-26T10:03:12Z
BloodMoon_2k6 | Vote: 0shinobu vote đây
2021-12-26T10:04:15Z
PhngMai605535 | Vote: 0vậy là đỡ tốn thời gian trang google rồi 1 vote nhé cảm ơn đã viết
2021-12-26T10:09:09Z