danh sách bài viết

|Lại_nà_Ckíp_đêyyy| Từ vựng zề sức khỏe (• ε •)

Ebe_chip_2k4
Vote: 3

I. Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh:

Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt

Cough /kɔf/ Ho

Hurt/pain /hɜːt/pān/ Đau

Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng

Pus /pʌs/ Mủ

Graze /Greiz/ Trầy xước da

Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu

Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ

Rash /ræʃ/ Phát ban

Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt

Bruise /bruːz/ Vết thâm

Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt

Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi

Sniffle /sniflz/ Sổ mũi

Sneeze /sni:z/ Hắt hơi

Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng

Earache /’iəreik/ Đau tai

Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn

Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ Mệt mỏi, buồn ngủ

To vomit /ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa

Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy

Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu

Blister /ˈblɪstər/ Phồng rộp

Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/ Chuột rút cơ

Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống

II. Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh:

Asthma /ˈæzmə/ Hen, suyễn

Backache /ˈbækeɪk bəʊn/ Bệnh đau lưng

Boil /bɔɪl/ Mụn nhọt

Broken (bone) /ˈbroʊkən/ Gãy (xương,…)

Flu /fluː/ Cúm

To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/ Bị dính cảm

Chill /tʃɪl/ Cảm lạnh

ill /ɪl/ Ốm

Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ Sốt siêu vi

Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng

Paralysed /ˈpærəlaɪz/ Bị liệt

Infected /in’dʤekʃn/ Nhiễm trùng

Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm

Gout /ɡaʊt/ Bệnh Gút

Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan

Lump /lʌmp/ U bướu

Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ Côn trùng đốt

Headache /ˈhed.eɪk/ Đau đầu

Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày

Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng

High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ Cao huyết áp

Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ Viêm họng

Sprain /spreɪn/ Bong gân

Burn /bɜːn/ Bỏng

Malaria /məˈleriə/ Sốt rét

Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ

Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa

Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim

Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao

Diabetes /,daiə’bi:tiz/ Bệnh tiểu đường

Acne /’ækni/ Mụn trứng cá

Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/ Bệnh ngoài da

Cancer /ˈkænsər/ Bệnh ung thư

Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi

Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu

Depression /dɪˈpreʃn/ Suy nhược cơ thể/ trầm cảm

Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ Ngộ độc thực phẩm

Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp

Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao

Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/ Ung thư phổi

Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi

Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu

Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị

Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp

<pre> --------------------THE END--------------------- Don't forget to give me a vote 乂◜◬◝乂 </pre>
2021-12-27T13:24:20Z

5 bình luận

Kizanaiver2 | Vote: 0

1 vote

2021-12-27T13:26:16Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

thanks e

2021-12-27T13:28:00Z


Kitty_Yen | Vote: 0

chép bài ở những nguồn khác cũng được coi là spam nha bạn

2021-12-27T13:28:01Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

hết zồi đó bn:)

2021-12-27T13:38:30Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote nha cj

2021-12-28T01:53:35Z