danh sách bài viết

Từ vựng về các loại trái cây

HongNhung363386
Vote: 2

Apple: quả táo.

Peach: quả đào

Logan: trái nhãn

Rambutan: chôm chôm

Papaya: đu đủ

Star fruit: lưụ

Strawberry:khế

Watermelon: dưa hấu

Guava: ổi

Coconut: dừa

Pineapple: trái thơm

Mangosteen: măng cụt

Lychee: vải

Pear: quả lê

Pomelo: bưởi

Avocado: bơ

Banana: chuối

Ambarella: trái cóc

Mandarin: trái quýt

Tamarind: trái me

Passion fruit: chanh dây

Dragon fruit: thanh long

Jujube: táo tàu

Jackfruit: mít

Custard apple: mãng câù

Grape: nho

Plum: mận

Persimmon: hồng

Lemon: chanh vàng

Durian: sầu riêng

2021-12-27T14:10:53Z

6 bình luận

Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

bạn bấm enter 2 lần để cách dòng nha. Nhìn như này rối mắt quá, nếu bạn vẫn ko chịu sửa thì mik sẽ coi bài này là SPAM

2021-12-27T14:13:22Z


HongNhung363386 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha mình sẽ sửa lại.

2021-12-28T06:29:04Z


Lilienie | Vote: 0

Enter 2 lần nhé bạn

2021-12-27T14:23:33Z


HongNhung363386 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha mình sẽ sửa lại.

2021-12-28T06:28:46Z


BP_Blink. | Vote: 0

Enter 2 lần để xuống dòng nha

2021-12-27T14:31:07Z


HongNhung363386 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha mình sẽ sửa lại.

2021-12-28T06:28:04Z


HongNhung363386 | Vote: 0

cảm ơn bạn nha mình sẽ sửa lại.

2021-12-28T06:28:32Z