quangnhat4a1
Vote: 2
friend : bạn
teacher : cô giáo
good friend : bạn tốt
table : bàn
chair : ghế
simple present : thì hiện tại đơn
I get up early : tôi thức dậy sớm
love : yêu
like : thích
work : công việc
student : học sinh
study : học tập
name : name
<pre> unit 2 : food
</pre>
noodles : mì
xúc xích : sausage
rau : vegetable
sữa chua : yogurt
thịt : meat
súp : soup
trứng rán : fried egg
bánh mì :bread
2021-12-28T08:30:13Z
z..ZenMe..z | Vote: 11 vote và chào
2021-12-28T08:31:09Z
quangnhat4a1 | Vote: 0thanks
2021-12-28T08:31:45Z
_Narukami_k45_ | Vote: 11 vote
2021-12-28T08:31:37Z
Ni_ni_123 | Vote: 11 vote
2021-12-28T08:32:33Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 11 zót
2021-12-28T08:33:54Z
HngDuyn946752 | Vote: 1vote
2021-12-28T08:57:13Z
_-Y_Snowboy-_ | Vote: 01 votee
2021-12-28T08:32:13Z