danh sách bài viết

rau,củ,quả tiếng anh

TunLVn16
Vote: 0

Celery (ˈsɛləri): Cần tây

Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải

Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ

Fennel (ˈfɛnl): Thì là

Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây

Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh

Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa

Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp

Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá

Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi

....

Nguồn: https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-rau-cu-qua/

bye bye mn

2021-12-28T11:18:29Z

2 bình luận

darkknight2006 | Vote: 1

1 vote!ủng hộ: https://forum.duolingo.com/comment/54836422

2021-12-28T11:25:25Z


TunLVn16 | Vote: 0

thank you

2021-12-29T11:04:10Z