danh sách bài viết

18 Từ Vựng Về Toys

SansVirus879
Vote: 2
  1. TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI THÔNG DỤNG NHẤT
  2. Toys : Đồ chơi

  3. Robot : Rô bốt

  4. Teddy bear: Gấu bông

  5. Doll : Búp bê

  6. Ball: quả bóng

  7. Kite: cái diều

  8. Drum : Cái trống

  9. Boat: cái thuyền

(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh đồ chơi thông dụng)

  1. Train: xe lửa, tàu hỏa

  2. Puzzle: Trò chơi ghép hình

  3. Yo – yo: Cái yo – yo

  4. Rubik cube: khối rubik

  5. Whistle: cái còi

  6. Car: Ô tô

  7. Slide: cầu trượt

  8. Swing: Cái đu

  9. Balloon: Bóng bay

  10. Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh

2021-12-28T11:47:41Z

6 bình luận

.hecker. | Vote: 1

2021-12-28T11:54:49Z


SansVirus879 | Vote: 0

Gì đấy

2021-12-28T11:55:36Z


.hecker. | Vote: 0

Cho 1 vote mà không đồng í thì Pầng tăng cho -1 vote

2021-12-28T11:56:22Z


SansVirus879 | Vote: 0

oh Gods

2021-12-28T12:14:25Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2021-12-28T12:26:54Z


HngPhcNguy340422 | Vote: 0

1 vote Tuyệt vời

2021-12-28T12:47:11Z