Girl_No_Love
Vote: 3
Biển là một nơi đầy những điều kỳ diệu và bí ẩn, nơi bàn tay của con người hầu như không thể chạm vào tận sâu thẳm. Chính vì thế, từ vựng về chủ đề này rất thú vị và không thể bỏ qua.
Sea (n): biển
Ocean (n): đại dương
Wave (n): sóng
Island (n): đảo
Harbor (n): cảng
Port (n): cảng
Submarine (n): tàu ngầm
Ship (n): tàu
Boat (n): thuyền
Captain (n): thuyền trưởng
Fisherman (n): người đánh cá
Lifeguard (n): người cứu hộ
Seashore (n): bờ biển
Beach (n): biển
Coast (n): bờ (biển, đại dương)
Sea gull (n): chim mòng biển
Sand dune (n): cồn cát
Whale (n): cá voi
Shark (n): cá mập
Dolphin (n): cá heo
Octopus (n): bạch tuộc
Jellyfish (n): con sứa
Seaweed (n): rong biển
Coral (n): san hô
Coral reef (n): rặng san hô
Clam (n): nghêu
Starfish (n): sao biển
Seal (n): hải cẩu
Turtle (n): rùa
Crab (n): cua
Sea horse (n): cá ngựa
Sun hat (n): mũ chống nắng
Sunbathe (v): tắm nắng
Surfing (v): lướt sóng
Mollusk (n): động vật thân mềm
Pinniped (n): động vật có chân màng
Zooplankton (n): sinh vật phù du
Tides (n): thủy triều
Ebb tides (n): thủy triều xuống
Whitecaps (n): sóng bạc đầu
Bài này mình tự viết nên không có NGUỒN nha!
2021-12-29T09:16:53Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote nha
2021-12-29T09:21:44Z
Girl_No_Love | Vote: 0thanks nha
2021-12-29T09:26:22Z