danh sách bài viết

[mik nek] 100 từ vựng về nghề ngiệp{dành cho người học tiếng Pháp}

Ichika_2k...
Vote: 5

1.Boulanger/Boulangère: thợ làm bánh

2.Employé de banque / employée de banque: nhân viên ngân hàng

3.Coiffeur/Coiffeuse: thợ cắt tóc

4.Avocat/Avocate: luật sư bào chữa

5.Esthéticien/Esthéticienne: nhân viên làm đẹp

6.Garde du corps: vệ sĩ

7.Maçon/ maçonne: thợ xây

8.Homme d’affaire: doanh nhân

9.Boucher/ Bouchère: người bán thịt

10.Majordome: quản gia

11.Charpentier/Charpentière: thợ mộc

12.Caissier/Caissière: thu ngân

13.Chef de cuisine: đầu bếp trưởng

14.Compositeur/Compositrice: nhà soạn nhạc

15.Douanier: nhân viên hải quan

16.Danseur/Danseuse: diễn viên múa

17.Dentiste: nha sĩ

18.Détective: thám tử

19.Diplomate: nhà ngoại giao

20.Médecin: bác sĩ

21.Chirurgien/Chirurgienne: bác sĩ phẫu thuật

22.Chauffeur/Chauffeuse: lái xe

23.Économiste: nhà kinh tế học

24.Éditeur/Éditrice: biên tập viên

25.Électricien/Électricienne: thợ điện

26.Ingénieur/Ingénieure: kỹ sư

27.Agent immobilier: nhân viên bất động sản

28.Fermier/Fermière: nông dân

29.Styliste modéliste: nhà thiết kế thời trang

30.Réalisateur: đạo diễn phim

31.Conseiller financier/ conseillère financière: cố vấn tài chính

32.Pompier/Pompière: lính cứu hỏa

33.Pêcheur/Pêcheuse: ngư dân

34.Poissonnier/Poissonnière: người bán cá

35.Fleuriste: người trồng hoa

36.Marchand de légumes: người bán rau quả

37.Coiffeur: thợ làm đầu

38.Aide ménager / ménagère: người giúp việc nhà

39.Responsable RH / Responsable des ressources humaines: trưởng phòng nhân sự

40.Illustrateur/Illustratrice: họa sĩ vẽ tranh minh họa

41.Analyste en investissements: nhà phân tích đầu tư

42.Concierge: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh

43.Journaliste: nhà báo

44.Juge: quan tòa

45.Avocat/Avocate: luật sư nói chung

46.Sauveteur/Sauveteuse: nhân viên cứu hộ

47.Magicien/Magicienne: ảo thuật gia

48.Consultant en gestion: cố vấn ban giám đốc

49.Manager/Directeur/Directrice: quản lý/ trưởng phòng

50.Directeur marketing: giám đốc marketing

51.Sage-femme: nữ hộ sinh

52.Modèle: người mẫu

53.Musicien/Musicienne: nhạc công

54.Infirmier/Infirmière: y tá

56.Peintre: họa sĩ

58.Pharmacien/Pharmacienne dược sĩ

60.Pilote: phi công

62.Poète/Poétesse: nhà thơ

64.Facteur/Factrice: người đưa thư

66.Gestionnaire de projet: quản lý dự án

68.Rappeur/Rappeuse: ca sĩ nhạc rap

70.Consultant en recrutement: chuyên viên tư vấn tuyển dụng

72.Assistant des ventes: trợ lý bán hàng

74.Capitaine de navire: thuyền trưởng

76.Agent de sécurité: nhân viên an ninh

78.Chanteur/Chanteuse: ca sĩ

80.Soldat/Soldate: quân nhân

82.Tailleur/Tailleuse: thợ may

83.Tatoueur/Tatoueuse: thợ xăm

84.Téléphoniste: nhân viên trực điện thoại

85.Guide touristique: hướng dẫn viên du lịch

86.Interprète: phiên dịch viên

87.Traducteur: Biên dịch viên

88.Vétérinaire : bác sĩ thú y

89.Serveur: bồi bàn nam

90Serveuse: bồi bàn nữ

91.Soudeur/Soudeuse: thợ hàn

92.Ouvrier/Ouvrière: công nhân

93.Écrivain/Écrivaine: nhà văn

94.Architecte: Kiến trúc sư

95.Joueur/Joueuse de foot: Cầu thủ bóng đá

96.Athlète: Vận động viên

97.Entraîneur/Entraîneuse: Huấn luyện viên

98.Pilote automobile: Tay đua

99.Investisseur/Investisseuse: Nhà đầu tư nghiệp

100.Entrepreneur/Entrepreneure: Chủ doanh ngiệp

--------------------------------CẢM ƠN ĐÃ XEM-------------------------------

2021-12-29T12:55:19Z

5 bình luận

Caneko2k15 | Vote: 0

hơi dài mà cũng cho 1 vote nhé

2021-12-29T12:55:50Z


Caneko2k15 | Vote: 0

có ngùn ko bn

2021-12-29T12:56:19Z


Ichika_2k... | Vote: 0

cs

2021-12-29T12:56:36Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote đoạn trên bn enter thêm lần nữa để xuống dòng

2021-12-29T12:57:23Z


Ichika_2k... | Vote: 0

thanks nhen

2021-12-29T13:01:48Z