danh sách bài viết

Những từ vựng tiếng anh về cây cối { part 1}

ThanhThao_2k10
Vote: 1

Hello mọi người.

Tree : Cây

Beech : Cây sồi

Pine : Cây thông

Poplar : Cây bạch dương

Sycamore : Cây sung dâu

Willow : Cây liễu

Yew : Cây thủy tùng

Cedar : Cây tuyết tùng

Elm : Cây đu

Fir : Cây linh sam

Hazel : Cây phỉ

Hawthorn : Cây táo gai

Holly : Cây nhựa ruồi

Lime : Cây đoan

Oak : Cây sồi

Nettle : Cây tầm ma

Shrub : Cây bụi

Ash : Cây tần bì

Apple tree : Cây táo

Coconut tree : Cây dừa

Fig tree : Cây sung

Cherry tree : Cây anh đào

Chestnut tree : Cây dẻ

Olive tree : Cây ô liu

Pear tree : Cây lê

Plum tree : Cây mận

Corn : Cây ngô

Fern : Cây dương xỉ

( Không xem chùa nha )

2021-12-30T04:35:22Z

1 bình luận

thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote nha

2021-12-30T04:42:08Z