danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Sinh Học

SansVirus879
Vote: 2

biological: môn sinh học

animal: động vật

plant: thực vật

diversity: đa dạng

diverse: phong phú

number of individuals: số lượng cá thể

individual: cá thể

common ground: đặt điểm chung

2021-12-31T10:57:04Z

4 bình luận

SansVirus879 | Vote: 0

Thanks nha

2021-12-31T11:04:37Z


BTBT464529 | Vote: 0

one vote

2021-12-31T11:20:50Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote

2021-12-31T11:33:00Z


Ichika_2k... | Vote: 0

yup

2021-12-31T12:18:18Z